1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
223,965,751,384 |
973,520,778,961 |
523,528,302,106 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
663,863,636 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
223,965,751,384 |
972,856,915,325 |
523,528,302,106 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
148,267,059,576 |
910,374,638,189 |
561,731,123,839 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,698,691,808 |
62,482,277,136 |
-38,202,821,733 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,185,317,797 |
7,020,826,443 |
386,068,932,923 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
83,610,615,044 |
58,829,605,697 |
20,814,156,908 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
83,610,615,044 |
58,829,605,697 |
20,814,156,908 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,616,108,117 |
3,920,089,475 |
3,570,959,423 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,953,180,472 |
14,511,085,006 |
18,889,324,127 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-9,295,894,028 |
-8,129,578,091 |
28,195,206,934 |
|
|
12. Thu nhập khác |
24,593,646,856 |
35,140,691,717 |
6,605,482,121 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,404,582,113 |
14,514,198,102 |
7,697,412,582 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,189,064,743 |
20,626,493,615 |
-1,091,930,461 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,893,170,715 |
12,496,915,524 |
27,103,276,473 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
198,812,306 |
|
3,517,456,215 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,284,751,873 |
6,480,577,784 |
-8,789,867,366 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,979,110,282 |
6,016,337,740 |
32,375,687,624 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,788,602,266 |
14,784,595,537 |
32,858,001,247 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
62 |
116 |
251 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|