MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 223,965,751,384 973,520,778,961 523,528,302,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 663,863,636
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 223,965,751,384 972,856,915,325 523,528,302,106
4. Giá vốn hàng bán 148,267,059,576 910,374,638,189 561,731,123,839
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,698,691,808 62,482,277,136 -38,202,821,733
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,185,317,797 7,020,826,443 386,068,932,923
7. Chi phí tài chính 83,610,615,044 58,829,605,697 20,814,156,908
- Trong đó: Chi phí lãi vay 83,610,615,044 58,829,605,697 20,814,156,908
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,616,108,117 3,920,089,475 3,570,959,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,953,180,472 14,511,085,006 18,889,324,127
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -9,295,894,028 -8,129,578,091 28,195,206,934
12. Thu nhập khác 24,593,646,856 35,140,691,717 6,605,482,121
13. Chi phí khác 9,404,582,113 14,514,198,102 7,697,412,582
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,189,064,743 20,626,493,615 -1,091,930,461
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,893,170,715 12,496,915,524 27,103,276,473
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 198,812,306 3,517,456,215
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,284,751,873 6,480,577,784 -8,789,867,366
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,979,110,282 6,016,337,740 32,375,687,624
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,788,602,266 14,784,595,537 32,858,001,247
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 62 116 251
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.