TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,567,325,366,380 |
7,663,864,131,228 |
7,835,410,862,000 |
7,637,309,040,646 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,825,335,188 |
64,109,554,208 |
76,888,894,151 |
24,542,710,812 |
|
1. Tiền |
38,825,335,188 |
64,109,554,208 |
76,888,894,151 |
17,542,710,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
211,317,131 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
211,317,131 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
338,499,612,400 |
431,407,657,145 |
523,915,359,471 |
496,376,263,705 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
234,903,030,327 |
276,628,808,915 |
274,824,640,649 |
249,521,499,210 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,698,037,422 |
92,931,722,743 |
192,589,413,693 |
191,991,005,773 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,000,000,000 |
34,500,000,000 |
30,200,000,000 |
30,200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,630,064,651 |
29,078,645,487 |
27,832,825,129 |
25,795,278,722 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,731,520,000 |
-1,731,520,000 |
-1,531,520,000 |
-1,131,520,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,144,904,767,715 |
7,130,031,965,701 |
7,202,893,018,357 |
7,093,717,344,152 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,149,249,762,640 |
7,134,376,960,626 |
7,202,893,018,357 |
7,093,717,344,152 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,344,994,925 |
-4,344,994,925 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
44,895,651,077 |
38,114,954,174 |
31,513,590,021 |
22,461,404,846 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,167,648,442 |
10,465,052,495 |
10,614,137,604 |
8,929,793,881 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
34,714,694,636 |
27,649,901,679 |
20,893,528,180 |
13,526,068,653 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,307,999 |
|
5,924,237 |
5,542,312 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,204,023,998,113 |
2,131,466,532,986 |
2,113,442,516,077 |
2,095,701,114,399 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
141,691,268,940 |
153,354,314,060 |
153,354,314,060 |
153,354,314,060 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
141,691,268,940 |
153,354,314,060 |
153,354,314,060 |
153,354,314,060 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,249,509,895,703 |
1,230,979,524,121 |
1,213,194,181,724 |
1,195,434,442,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,201,941,295,703 |
1,183,410,924,121 |
1,165,625,581,724 |
1,147,865,842,787 |
|
- Nguyên giá |
1,515,275,376,813 |
1,514,417,966,632 |
1,514,599,566,632 |
1,514,599,566,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-313,334,081,110 |
-331,007,042,511 |
-348,973,984,908 |
-366,733,723,845 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
|
- Nguyên giá |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
16,790,003,826 |
16,515,880,116 |
16,241,756,406 |
15,967,632,696 |
|
- Nguyên giá |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,622,367,105 |
-10,896,490,815 |
-11,170,614,525 |
-11,444,738,235 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
91,646,706 |
378,045,404 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
91,646,706 |
378,045,404 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
794,848,609,442 |
729,496,213,794 |
729,419,257,823 |
729,341,713,703 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
745,223,005,213 |
679,870,682,155 |
679,793,740,631 |
679,716,222,784 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
49,715,835,671 |
49,715,835,671 |
49,715,835,671 |
49,715,835,671 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-90,231,442 |
-90,304,032 |
-90,318,479 |
-90,344,752 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,184,220,202 |
1,120,600,895 |
1,141,359,358 |
1,224,965,749 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,184,220,202 |
1,120,600,895 |
1,141,359,358 |
1,224,965,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,771,349,364,493 |
9,795,330,664,214 |
9,948,853,378,077 |
9,733,010,155,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,435,732,847,112 |
5,444,855,725,764 |
5,608,037,259,596 |
5,393,484,708,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,110,794,529,821 |
5,127,945,295,440 |
5,299,211,440,967 |
5,094,093,569,063 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,575,907,694 |
109,873,691,463 |
110,088,299,588 |
90,480,607,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
325,700,765,092 |
347,984,818,314 |
366,164,487,206 |
241,134,166,148 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,297,534,859 |
20,541,809,197 |
12,224,000,218 |
19,005,431,348 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,194,867,821 |
1,129,833,747 |
1,195,757,009 |
1,130,586,244 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
51,655,163,003 |
57,210,652,556 |
174,862,803,622 |
153,948,994,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,542,473,756,790 |
4,449,853,939,363 |
4,525,184,542,524 |
4,302,150,023,767 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,444,401,762 |
140,898,418,000 |
109,039,418,000 |
285,791,626,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
452,132,800 |
452,132,800 |
452,132,800 |
452,132,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
324,938,317,291 |
316,910,430,324 |
308,825,818,629 |
299,391,139,269 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
323,925,000,000 |
315,825,000,000 |
307,725,000,000 |
298,275,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,013,317,291 |
1,085,430,324 |
1,100,818,629 |
1,116,139,269 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,335,616,517,381 |
4,350,474,938,450 |
4,340,816,118,481 |
4,339,525,446,713 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,335,616,517,381 |
4,350,474,938,450 |
4,340,816,118,481 |
4,339,525,446,713 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
518,727,724,188 |
521,069,363,699 |
515,658,985,405 |
514,151,017,766 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,444,932,011 |
1,642,289,573 |
521,069,363,699 |
513,465,514,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
503,282,792,177 |
519,427,074,126 |
-5,410,378,294 |
685,503,725 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
223,112,027,372 |
235,628,808,930 |
231,380,367,255 |
231,597,663,126 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,771,349,364,493 |
9,795,330,664,214 |
9,948,853,378,077 |
9,733,010,155,045 |
|