TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,574,267,777,014 |
8,464,130,273,474 |
9,146,717,487,264 |
9,046,387,791,164 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,157,292,087 |
38,538,842,141 |
16,208,178,631 |
8,017,971,785 |
|
1. Tiền |
9,757,292,087 |
36,638,842,141 |
16,208,178,631 |
8,017,971,785 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,400,000,000 |
1,900,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,099,983,992 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,099,983,992 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
678,842,747,413 |
495,084,553,296 |
454,502,822,835 |
809,386,408,107 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,096,549,878 |
98,590,121,440 |
96,999,812,273 |
290,867,966,735 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
418,277,647,300 |
225,359,396,131 |
163,656,824,085 |
150,555,420,180 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
163,468,550,235 |
172,135,035,725 |
194,846,186,477 |
368,963,021,192 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,760,824,323,339 |
7,848,712,607,766 |
8,500,320,824,489 |
8,045,598,216,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,765,958,628,941 |
7,853,846,913,368 |
8,505,455,130,091 |
8,049,943,211,912 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,134,305,602 |
-5,134,305,602 |
-5,134,305,602 |
-4,344,994,925 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,343,430,183 |
75,794,270,271 |
169,685,661,309 |
177,385,194,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,993,272,049 |
35,111,035,011 |
67,993,486,492 |
99,422,856,917 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,575,485,584 |
38,074,685,792 |
98,338,589,173 |
74,539,469,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,774,672,550 |
2,608,549,468 |
3,353,585,644 |
3,422,868,029 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,286,437,207,626 |
2,292,915,065,964 |
2,280,364,615,070 |
2,360,931,379,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
153,583,473,565 |
153,330,268,940 |
153,330,268,940 |
153,330,268,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
153,583,473,565 |
153,330,268,940 |
153,330,268,940 |
153,330,268,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,097,209,581,332 |
1,089,353,063,936 |
1,060,230,391,887 |
1,048,524,851,428 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,049,632,529,799 |
1,041,782,351,067 |
1,012,661,791,887 |
1,000,956,251,428 |
|
- Nguyên giá |
1,176,449,573,354 |
1,176,180,482,445 |
1,176,178,906,304 |
1,177,447,997,213 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,817,043,555 |
-134,398,131,378 |
-163,517,114,417 |
-176,491,745,785 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,577,051,533 |
47,570,712,869 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
|
- Nguyên giá |
47,723,569,120 |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
47,666,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,517,587 |
-95,887,131 |
-98,000,000 |
-98,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,079,488,346 |
19,805,364,636 |
19,531,240,926 |
19,257,117,216 |
|
- Nguyên giá |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,332,882,585 |
-7,607,006,295 |
-7,881,130,005 |
-8,155,253,715 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
257,146,946,672 |
271,784,678,205 |
289,241,141,379 |
293,180,924,430 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,146,946,672 |
271,784,678,205 |
289,241,141,379 |
293,180,924,430 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
745,700,608,621 |
745,769,305,264 |
745,536,276,630 |
846,331,479,749 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
846,331,479,749 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
611,421,408,621 |
611,490,105,264 |
611,257,076,630 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,279,200,000 |
134,279,200,000 |
134,279,200,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,717,109,090 |
12,872,384,983 |
12,495,295,308 |
306,737,455 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
319,283,475 |
1,194,313,937 |
1,183,756,322 |
282,692,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
377,267,629 |
24,045,120 |
24,045,120 |
24,045,120 |
|
5. Lợi thế thương mại |
12,020,557,986 |
11,654,025,926 |
11,287,493,866 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,860,704,984,640 |
10,757,045,339,438 |
11,427,082,102,334 |
11,407,319,170,382 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,680,606,752,539 |
6,539,928,664,324 |
7,129,884,771,016 |
7,152,859,424,328 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,264,046,949,129 |
6,126,394,858,089 |
6,710,574,393,397 |
6,752,167,516,024 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,790,626,398 |
44,848,200,375 |
457,527,614,612 |
322,645,900,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,114,946,881 |
65,153,581,837 |
128,736,403,796 |
1,459,029,854,712 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,663,357,895 |
12,950,090,190 |
13,360,424,726 |
14,960,065,998 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,279,213,781 |
1,062,249,261 |
824,630,330 |
395,636,390 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,824,129,300 |
81,402,106,933 |
73,711,657,771 |
87,944,924,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,260,678,210,770 |
1,289,189,960,307 |
1,326,549,518,750 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,708,062,171,475 |
4,549,889,866,386 |
4,624,223,910,612 |
4,770,572,000,943 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,122,759,829 |
81,401,270,000 |
85,142,700,000 |
96,323,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
511,532,800 |
497,532,800 |
497,532,800 |
296,132,800 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
416,559,803,410 |
413,533,806,235 |
419,310,377,619 |
400,691,908,304 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
8,001,513,235 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
409,900,000,000 |
406,650,000,000 |
404,400,000,000 |
399,450,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,368,407,410 |
6,592,410,235 |
6,617,468,384 |
950,512,304 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,180,098,232,101 |
4,217,116,675,114 |
4,297,197,331,318 |
4,254,459,746,054 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,180,098,232,101 |
4,217,116,675,114 |
4,297,197,331,318 |
4,254,459,746,054 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
329,795,453,208 |
452,171,144,828 |
458,349,404,747 |
469,676,441,546 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
29,869,691,475 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
439,806,750,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
256,526,013,072 |
171,168,764,465 |
245,071,160,750 |
191,006,538,687 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,860,704,984,640 |
10,757,045,339,438 |
11,427,082,102,334 |
11,407,319,170,382 |
|