TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,684,813,778,659 |
9,320,627,317,036 |
9,769,953,012,168 |
9,977,588,015,863 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
98,039,104,216 |
91,168,201,567 |
95,537,589,568 |
211,867,829,931 |
|
1. Tiền |
48,039,104,216 |
41,168,201,567 |
30,537,589,568 |
44,067,829,931 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
65,000,000,000 |
167,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,351,864,583 |
17,351,864,583 |
17,351,864,583 |
18,099,983,992 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
17,351,864,583 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
17,351,864,583 |
17,351,864,583 |
18,099,983,992 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,616,511,223,949 |
2,274,630,254,809 |
2,454,373,364,746 |
2,361,013,899,597 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
199,103,938,910 |
138,758,212,558 |
157,634,352,012 |
110,585,331,787 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,079,067,392,115 |
755,528,674,289 |
616,591,066,292 |
888,537,795,212 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,350,894,222,887 |
1,392,897,697,925 |
1,692,702,276,405 |
1,374,445,102,561 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,554,329,963 |
-12,554,329,963 |
-12,554,329,963 |
-12,554,329,963 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,906,485,655,838 |
6,877,727,191,926 |
7,123,410,288,363 |
7,296,790,310,788 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,926,173,004,972 |
6,897,414,541,060 |
7,142,797,130,196 |
7,316,177,152,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,687,349,134 |
-19,687,349,134 |
-19,386,841,833 |
-19,386,841,833 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,425,930,073 |
59,749,804,151 |
79,279,904,908 |
89,815,991,555 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,334,993,632 |
15,774,219,389 |
19,933,857,536 |
24,037,649,673 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
32,672,810,374 |
41,995,467,679 |
56,114,906,999 |
63,622,219,383 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
418,126,067 |
1,980,117,083 |
3,231,140,373 |
2,156,122,499 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,865,158,945,038 |
2,166,037,318,956 |
2,312,811,419,625 |
2,415,739,100,353 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
387,777,468,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
141,691,268,940 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
141,691,268,940 |
141,691,268,940 |
|
387,777,468,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
597,629,924,858 |
591,619,715,610 |
590,045,225,346 |
653,848,834,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
550,014,841,341 |
544,010,970,757 |
542,442,819,157 |
606,252,767,242 |
|
- Nguyên giá |
642,037,582,918 |
642,037,582,918 |
646,472,835,652 |
717,312,803,662 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,022,741,577 |
-98,026,612,161 |
-104,030,016,495 |
-111,060,036,420 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
47,608,744,853 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
47,723,569,120 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-114,824,267 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,615,083,517 |
|
47,602,406,189 |
47,596,067,525 |
|
- Nguyên giá |
47,723,569,120 |
|
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,485,603 |
|
-121,162,931 |
-127,501,595 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,724,230,605 |
21,724,230,605 |
21,724,230,605 |
20,901,859,476 |
|
- Nguyên giá |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,688,140,326 |
-5,688,140,326 |
-5,688,140,326 |
-6,510,511,455 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
328,500,667,167 |
485,590,119,790 |
631,906,342,977 |
665,950,248,025 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
328,500,667,167 |
485,590,119,790 |
631,906,342,977 |
665,950,248,025 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
272,958,000,819 |
467,443,644,542 |
467,271,341,681 |
467,156,479,650 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
238,199,641,512 |
445,772,676,614 |
445,600,373,753 |
445,485,511,722 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,758,359,307 |
21,670,967,928 |
21,670,967,928 |
21,670,967,928 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
502,654,852,649 |
457,968,339,469 |
460,173,010,076 |
220,104,209,495 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
113,088,457,444 |
118,022,089,578 |
117,682,427,078 |
411,835,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
688,211,839 |
688,211,839 |
12,327,211,839 |
12,443,067,339 |
|
5. Lợi thế thương mại |
388,878,183,366 |
339,258,038,052 |
330,163,371,159 |
207,249,306,560 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,549,972,723,697 |
11,486,664,635,992 |
12,082,764,431,793 |
12,393,327,116,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,412,192,696,527 |
7,311,773,575,656 |
7,991,860,117,290 |
8,378,977,620,070 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,747,429,061,263 |
6,829,997,186,831 |
7,591,822,640,044 |
7,918,795,240,055 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,264,162,091 |
66,463,452,304 |
39,814,829,945 |
79,718,926,497 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,975,664,594 |
38,117,357,901 |
32,190,712,506 |
28,185,581,936 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
90,815,994,091 |
66,266,417,684 |
17,124,329,418 |
13,830,022,550 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,039,323,803 |
1,765,140,691 |
1,872,649,106 |
257,868,874 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
207,261,423,621 |
41,560,737,104 |
61,359,289,214 |
61,871,981,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
350,756,251,345 |
593,739,072,075 |
916,054,650,344 |
1,074,982,676,490 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,760,491,009,450 |
5,866,740,303,402 |
6,332,761,926,923 |
6,492,499,945,097 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
175,000,541,195 |
154,625,014,597 |
190,052,561,515 |
166,888,996,397 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
824,691,073 |
719,691,073 |
591,691,073 |
559,241,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
664,763,635,264 |
481,776,388,825 |
400,037,477,246 |
460,182,380,015 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
349,043,868,153 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
126,854,842,017 |
2,986,583,434 |
2,986,583,435 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
310,846,325,846 |
353,935,707,797 |
396,243,849,644 |
443,174,877,391 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,582,045,265 |
694,443,011 |
515,648,168 |
13,729,523,189 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,137,780,027,170 |
4,174,891,060,336 |
4,090,904,314,503 |
4,014,349,496,146 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,137,780,027,170 |
4,174,891,060,336 |
4,090,904,314,503 |
4,014,349,496,146 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
446,574,848,802 |
|
361,398,327,627 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
445,258,756,773 |
|
269,872,556,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
269,872,556,409 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
97,428,412,547 |
135,855,537,742 |
135,729,221,055 |
150,700,173,916 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,549,972,723,697 |
11,486,664,635,992 |
12,082,764,431,793 |
12,393,327,116,216 |
|