TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,691,719,870,304 |
8,156,398,917,056 |
8,758,741,479,858 |
9,684,813,778,659 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
101,145,910,540 |
62,259,107,143 |
73,626,636,791 |
98,039,104,216 |
|
1. Tiền |
51,145,910,540 |
12,259,107,143 |
23,626,636,791 |
48,039,104,216 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,650,000,000 |
16,650,000,000 |
17,351,864,583 |
17,351,864,583 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
16,650,000,000 |
|
17,351,864,583 |
17,351,864,583 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
16,650,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
672,105,412,730 |
1,748,846,670,244 |
1,735,250,782,989 |
2,616,511,223,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,912,080,652 |
126,989,577,889 |
130,119,481,174 |
199,103,938,910 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
363,119,718,667 |
710,102,434,864 |
537,850,287,111 |
1,079,067,392,115 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
227,627,943,374 |
924,308,987,454 |
1,079,835,344,667 |
1,350,894,222,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,554,329,963 |
-12,554,329,963 |
-12,554,329,963 |
-12,554,329,963 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,892,813,063,023 |
6,312,911,981,715 |
6,880,716,958,448 |
6,906,485,655,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,925,414,014,780 |
6,345,512,933,472 |
6,900,404,307,582 |
6,926,173,004,972 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,600,951,757 |
-32,600,951,757 |
-19,687,349,134 |
-19,687,349,134 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,005,484,011 |
15,731,157,954 |
51,795,237,047 |
46,425,930,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,191,331,011 |
2,542,565,690 |
10,358,977,058 |
13,334,993,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,423,896,048 |
12,944,063,764 |
41,179,115,039 |
32,672,810,374 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,390,256,952 |
244,528,500 |
257,144,950 |
418,126,067 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,545,515,244,313 |
1,524,748,175,421 |
2,113,743,927,015 |
1,865,158,945,038 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
275,385,600,000 |
263,505,600,000 |
381,039,268,940 |
141,691,268,940 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
275,385,600,000 |
263,505,600,000 |
381,039,268,940 |
141,691,268,940 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
286,786,569,442 |
283,634,055,628 |
597,068,489,747 |
597,629,924,858 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
239,152,469,933 |
236,006,294,783 |
549,447,067,566 |
550,014,841,341 |
|
- Nguyên giá |
317,354,109,053 |
317,562,552,974 |
635,569,162,553 |
642,037,582,918 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-78,201,639,120 |
-81,556,258,191 |
-86,122,094,987 |
-92,022,741,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,634,099,509 |
47,627,760,845 |
47,621,422,181 |
47,615,083,517 |
|
- Nguyên giá |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-89,469,611 |
-95,808,275 |
-102,146,939 |
-108,485,603 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,724,230,605 |
21,724,230,605 |
21,724,230,605 |
21,724,230,605 |
|
- Nguyên giá |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,688,140,326 |
-5,688,140,326 |
-5,688,140,326 |
-5,688,140,326 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
510,772,180,007 |
559,585,013,282 |
311,826,297,892 |
328,500,667,167 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
510,772,180,007 |
559,585,013,282 |
311,826,297,892 |
328,500,667,167 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
338,024,433,850 |
283,391,744,480 |
268,201,491,422 |
272,958,000,819 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
338,024,433,850 |
238,199,641,512 |
238,199,641,512 |
238,199,641,512 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
45,192,102,968 |
30,001,849,910 |
34,758,359,307 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
112,822,230,409 |
112,907,531,426 |
533,884,148,409 |
502,654,852,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
112,511,286,199 |
112,572,542,096 |
113,303,881,977 |
113,088,457,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
310,944,210 |
334,989,330 |
688,211,839 |
688,211,839 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
419,892,054,593 |
388,878,183,366 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,237,235,114,617 |
9,681,147,092,477 |
10,872,485,406,873 |
11,549,972,723,697 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,249,291,712,064 |
5,590,475,773,367 |
6,764,037,697,080 |
7,412,192,696,527 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,010,353,806,549 |
5,079,043,719,902 |
6,127,565,882,096 |
6,747,429,061,263 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,997,458,332 |
94,991,378,258 |
111,586,863,768 |
110,264,162,091 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,395,652,008 |
5,180,664,552 |
22,074,643,255 |
48,975,664,594 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,317,560,750 |
53,625,197,158 |
86,946,945,713 |
90,815,994,091 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,116,585,787 |
2,928,255,982 |
3,033,045,872 |
3,039,323,803 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
130,690,798,232 |
88,832,849,406 |
175,720,919,608 |
207,261,423,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
618,013,600,499 |
282,699,486,684 |
296,006,011,507 |
350,756,251,345 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,744,417,437,689 |
4,373,731,689,713 |
5,279,559,494,902 |
5,760,491,009,450 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
332,033,330,018 |
178,727,504,915 |
154,342,764,237 |
175,000,541,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
371,383,234 |
-1,673,306,766 |
-1,704,806,766 |
824,691,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
238,937,905,515 |
511,432,053,465 |
636,471,814,984 |
664,763,635,264 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
367,554,214,131 |
349,043,868,153 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
293,901,065,041 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,173,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
291,396,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
223,529,122,012 |
213,060,157,334 |
264,448,657,334 |
310,846,325,846 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,235,387,503 |
4,179,435,090 |
4,177,547,519 |
4,582,045,265 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,987,943,402,553 |
4,090,671,319,110 |
4,108,447,709,793 |
4,137,780,027,170 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,987,943,402,553 |
4,090,671,319,110 |
4,108,447,709,793 |
4,137,780,027,170 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
244,895,194,129 |
449,390,909,022 |
417,236,547,714 |
446,574,848,802 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
149,271,442,603 |
47,503,644,267 |
97,434,396,258 |
97,428,412,547 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,237,235,114,617 |
9,681,147,092,477 |
10,872,485,406,873 |
11,549,972,723,697 |
|