MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,691,719,870,304 8,156,398,917,056 8,758,741,479,858 9,684,813,778,659
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 101,145,910,540 62,259,107,143 73,626,636,791 98,039,104,216
1. Tiền 51,145,910,540 12,259,107,143 23,626,636,791 48,039,104,216
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,650,000,000 16,650,000,000 17,351,864,583 17,351,864,583
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 16,650,000,000 17,351,864,583 17,351,864,583
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,650,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 672,105,412,730 1,748,846,670,244 1,735,250,782,989 2,616,511,223,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,912,080,652 126,989,577,889 130,119,481,174 199,103,938,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 363,119,718,667 710,102,434,864 537,850,287,111 1,079,067,392,115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 227,627,943,374 924,308,987,454 1,079,835,344,667 1,350,894,222,887
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,554,329,963 -12,554,329,963 -12,554,329,963 -12,554,329,963
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,892,813,063,023 6,312,911,981,715 6,880,716,958,448 6,906,485,655,838
1. Hàng tồn kho 5,925,414,014,780 6,345,512,933,472 6,900,404,307,582 6,926,173,004,972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32,600,951,757 -32,600,951,757 -19,687,349,134 -19,687,349,134
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,005,484,011 15,731,157,954 51,795,237,047 46,425,930,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,191,331,011 2,542,565,690 10,358,977,058 13,334,993,632
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,423,896,048 12,944,063,764 41,179,115,039 32,672,810,374
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,390,256,952 244,528,500 257,144,950 418,126,067
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,545,515,244,313 1,524,748,175,421 2,113,743,927,015 1,865,158,945,038
I. Các khoản phải thu dài hạn 275,385,600,000 263,505,600,000 381,039,268,940 141,691,268,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 275,385,600,000 263,505,600,000 381,039,268,940 141,691,268,940
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 286,786,569,442 283,634,055,628 597,068,489,747 597,629,924,858
1. Tài sản cố định hữu hình 239,152,469,933 236,006,294,783 549,447,067,566 550,014,841,341
- Nguyên giá 317,354,109,053 317,562,552,974 635,569,162,553 642,037,582,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -78,201,639,120 -81,556,258,191 -86,122,094,987 -92,022,741,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,634,099,509 47,627,760,845 47,621,422,181 47,615,083,517
- Nguyên giá 47,723,569,120 47,723,569,120 47,723,569,120 47,723,569,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,469,611 -95,808,275 -102,146,939 -108,485,603
III. Bất động sản đầu tư 21,724,230,605 21,724,230,605 21,724,230,605 21,724,230,605
- Nguyên giá 27,412,370,931 27,412,370,931 27,412,370,931 27,412,370,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,688,140,326 -5,688,140,326 -5,688,140,326 -5,688,140,326
IV. Tài sản dở dang dài hạn 510,772,180,007 559,585,013,282 311,826,297,892 328,500,667,167
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 510,772,180,007 559,585,013,282 311,826,297,892 328,500,667,167
V. Đầu tư tài chính dài hạn 338,024,433,850 283,391,744,480 268,201,491,422 272,958,000,819
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 338,024,433,850 238,199,641,512 238,199,641,512 238,199,641,512
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45,192,102,968 30,001,849,910 34,758,359,307
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 112,822,230,409 112,907,531,426 533,884,148,409 502,654,852,649
1. Chi phí trả trước dài hạn 112,511,286,199 112,572,542,096 113,303,881,977 113,088,457,444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 310,944,210 334,989,330 688,211,839 688,211,839
5. Lợi thế thương mại 419,892,054,593 388,878,183,366
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,237,235,114,617 9,681,147,092,477 10,872,485,406,873 11,549,972,723,697
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,249,291,712,064 5,590,475,773,367 6,764,037,697,080 7,412,192,696,527
I. Nợ ngắn hạn 4,010,353,806,549 5,079,043,719,902 6,127,565,882,096 6,747,429,061,263
1. Phải trả người bán ngắn hạn 105,997,458,332 94,991,378,258 111,586,863,768 110,264,162,091
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 58,395,652,008 5,180,664,552 22,074,643,255 48,975,664,594
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,317,560,750 53,625,197,158 86,946,945,713 90,815,994,091
4. Phải trả người lao động 2,116,585,787 2,928,255,982 3,033,045,872 3,039,323,803
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 130,690,798,232 88,832,849,406 175,720,919,608 207,261,423,621
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 618,013,600,499 282,699,486,684 296,006,011,507 350,756,251,345
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,744,417,437,689 4,373,731,689,713 5,279,559,494,902 5,760,491,009,450
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 332,033,330,018 178,727,504,915 154,342,764,237 175,000,541,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 371,383,234 -1,673,306,766 -1,704,806,766 824,691,073
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 238,937,905,515 511,432,053,465 636,471,814,984 664,763,635,264
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 367,554,214,131 349,043,868,153
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 293,901,065,041
7. Phải trả dài hạn khác 12,173,396,000 291,396,000 291,396,000 291,396,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 223,529,122,012 213,060,157,334 264,448,657,334 310,846,325,846
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,235,387,503 4,179,435,090 4,177,547,519 4,582,045,265
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,987,943,402,553 4,090,671,319,110 4,108,447,709,793 4,137,780,027,170
I. Vốn chủ sở hữu 3,987,943,402,553 4,090,671,319,110 4,108,447,709,793 4,137,780,027,170
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 807,235,430,600 807,235,430,600 807,235,430,600 807,235,430,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,690,000 -1,690,000 -1,690,000 -1,690,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,249,925,221 35,249,925,221 35,249,925,221 35,249,925,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 244,895,194,129 449,390,909,022 417,236,547,714 446,574,848,802
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 149,271,442,603 47,503,644,267 97,434,396,258 97,428,412,547
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,237,235,114,617 9,681,147,092,477 10,872,485,406,873 11,549,972,723,697
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.