MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,445,591,217,204 7,259,789,356,590 6,627,933,670,499 6,691,719,870,304
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,792,630,258 7,106,293,464 48,142,069,123 101,145,910,540
1. Tiền 15,792,630,258 7,106,293,464 5,142,069,123 51,145,910,540
2. Các khoản tương đương tiền 43,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,959,400,000 17,609,400,000 67,609,400,000 16,650,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 16,650,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,959,400,000 17,609,400,000 67,609,400,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 658,438,755,651 876,959,627,626 510,310,981,102 672,105,412,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 372,065,963,168 450,352,236,924 122,176,973,681 93,912,080,652
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 113,187,913,872 178,256,198,137 180,156,747,333 363,119,718,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 202,687,907,836 262,256,182,597 220,531,590,051 227,627,943,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,503,029,225 -13,904,990,032 -12,554,329,963 -12,554,329,963
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,740,394,439,777 6,353,713,175,013 5,988,831,827,694 5,892,813,063,023
1. Hàng tồn kho 6,798,746,759,657 6,402,505,609,331 6,025,208,092,509 5,925,414,014,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -58,352,319,880 -48,792,434,318 -36,376,264,815 -32,600,951,757
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,005,991,518 4,400,860,487 13,039,392,580 9,005,484,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 129,906,307 227,419,739 2,622,234,292 1,191,331,011
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,914,904,147 2,785,032,094 8,027,109,752 5,423,896,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,197,060,484 1,388,408,654 2,390,048,536 2,390,256,952
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,764,120,580
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,306,069,524,206 1,307,583,237,969 1,548,612,111,007 1,545,515,244,313
I. Các khoản phải thu dài hạn 206,252,800,000 243,505,600,000 255,385,600,000 275,385,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 206,252,800,000 243,505,600,000 255,385,600,000 275,385,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 296,961,424,757 290,211,309,194 290,660,432,317 286,786,569,442
1. Tài sản cố định hữu hình 249,308,309,256 242,564,532,357 243,019,994,144 239,152,469,933
- Nguyên giá 321,028,279,466 317,239,185,466 320,835,081,363 317,354,109,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,719,970,210 -74,674,653,109 -77,815,087,219 -78,201,639,120
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,653,115,501 47,646,776,837 47,640,438,173 47,634,099,509
- Nguyên giá 47,723,569,120 47,723,569,120 47,723,569,120 47,723,569,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -70,453,619 -76,792,283 -83,130,947 -89,469,611
III. Bất động sản đầu tư 22,843,889,853 21,724,230,605
- Nguyên giá 23,026,638,991 27,412,370,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,749,138 -5,688,140,326
IV. Tài sản dở dang dài hạn 430,082,697,639 398,853,881,152 492,283,957,221 510,772,180,007
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 310,944,210
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 429,771,753,429 398,853,881,152 492,283,957,221 510,772,180,007
V. Đầu tư tài chính dài hạn 350,999,737,318 352,912,607,162 351,370,750,705 338,024,433,850
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 350,999,737,318 352,912,607,162 351,370,750,705 338,024,433,850
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,772,864,492 22,099,840,461 136,067,480,911 112,822,230,409
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,772,864,492 22,099,840,461 136,067,480,911 112,511,286,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 310,944,210
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,751,660,741,410 8,567,372,594,559 8,176,545,781,506 8,237,235,114,617
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,798,483,335,334 4,569,427,450,061 4,159,925,955,438 4,249,291,712,064
I. Nợ ngắn hạn 3,662,320,537,684 3,446,572,038,633 3,648,226,126,817 4,010,353,806,549
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,781,305,409 49,582,085,319 163,691,730,203 105,997,458,332
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,362,020,019 123,886,241,720 54,389,815,295 58,395,652,008
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,842,711,470 12,137,120,466 14,866,429,064 18,317,560,750
4. Phải trả người lao động 2,964,441,073 1,073,961,251 1,969,731,474 2,116,585,787
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 322,386,496,371 366,644,465,974 384,954,450,998 130,690,798,232
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 589,065,991,007 594,632,445,033 504,029,349,684 618,013,600,499
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,383,291,536,838 1,184,829,569,978 831,312,615,270 2,744,417,437,689
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,138,954,905,424 1,113,115,018,819 1,692,426,224,756 332,033,330,018
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,328,869,927 671,130,073 585,780,073 371,383,234
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,136,162,797,650 1,122,855,411,428 511,699,828,621 238,937,905,515
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 154,934,075,366 183,517,418,990 182,893,947,922
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 233,987,894,951
7. Phải trả dài hạn khác 291,396,000 291,396,000 12,173,396,000 12,173,396,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 979,617,782,296 939,046,596,438 78,121,737,783 223,529,122,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,319,543,988 4,522,851,965 3,235,387,503
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,953,177,406,076 3,997,945,144,498 4,016,619,826,068 3,987,943,402,553
I. Vốn chủ sở hữu 3,953,177,406,076 3,997,945,144,498 4,016,619,826,068 3,987,943,402,553
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 807,235,430,600 807,235,430,600 807,235,430,600 807,235,430,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,690,000 -1,690,000 -1,690,000 -1,690,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,249,925,221 35,249,925,221 35,249,925,221 35,249,925,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 244,895,194,129
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 222,420,444,687 234,776,132,856 261,120,112,148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 202,936,879,268
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,839,253,588
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 136,980,195,568 169,392,245,821 161,722,948,099 149,271,442,603
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,751,660,741,410 8,567,372,594,559 8,176,545,781,503 8,237,235,114,617
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.