TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,445,591,217,204 |
7,259,789,356,590 |
6,627,933,670,499 |
6,691,719,870,304 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,792,630,258 |
7,106,293,464 |
48,142,069,123 |
101,145,910,540 |
|
1. Tiền |
15,792,630,258 |
7,106,293,464 |
5,142,069,123 |
51,145,910,540 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
43,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,959,400,000 |
17,609,400,000 |
67,609,400,000 |
16,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
16,650,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,959,400,000 |
17,609,400,000 |
67,609,400,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
658,438,755,651 |
876,959,627,626 |
510,310,981,102 |
672,105,412,730 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
372,065,963,168 |
450,352,236,924 |
122,176,973,681 |
93,912,080,652 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
113,187,913,872 |
178,256,198,137 |
180,156,747,333 |
363,119,718,667 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
202,687,907,836 |
262,256,182,597 |
220,531,590,051 |
227,627,943,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,503,029,225 |
-13,904,990,032 |
-12,554,329,963 |
-12,554,329,963 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,740,394,439,777 |
6,353,713,175,013 |
5,988,831,827,694 |
5,892,813,063,023 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,798,746,759,657 |
6,402,505,609,331 |
6,025,208,092,509 |
5,925,414,014,780 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-58,352,319,880 |
-48,792,434,318 |
-36,376,264,815 |
-32,600,951,757 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,005,991,518 |
4,400,860,487 |
13,039,392,580 |
9,005,484,011 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
129,906,307 |
227,419,739 |
2,622,234,292 |
1,191,331,011 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,914,904,147 |
2,785,032,094 |
8,027,109,752 |
5,423,896,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,197,060,484 |
1,388,408,654 |
2,390,048,536 |
2,390,256,952 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,764,120,580 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,306,069,524,206 |
1,307,583,237,969 |
1,548,612,111,007 |
1,545,515,244,313 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
206,252,800,000 |
243,505,600,000 |
255,385,600,000 |
275,385,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
206,252,800,000 |
243,505,600,000 |
255,385,600,000 |
275,385,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
296,961,424,757 |
290,211,309,194 |
290,660,432,317 |
286,786,569,442 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
249,308,309,256 |
242,564,532,357 |
243,019,994,144 |
239,152,469,933 |
|
- Nguyên giá |
321,028,279,466 |
317,239,185,466 |
320,835,081,363 |
317,354,109,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,719,970,210 |
-74,674,653,109 |
-77,815,087,219 |
-78,201,639,120 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,653,115,501 |
47,646,776,837 |
47,640,438,173 |
47,634,099,509 |
|
- Nguyên giá |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
47,723,569,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,453,619 |
-76,792,283 |
-83,130,947 |
-89,469,611 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
22,843,889,853 |
21,724,230,605 |
|
- Nguyên giá |
|
|
23,026,638,991 |
27,412,370,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-182,749,138 |
-5,688,140,326 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
430,082,697,639 |
398,853,881,152 |
492,283,957,221 |
510,772,180,007 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
310,944,210 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
429,771,753,429 |
398,853,881,152 |
492,283,957,221 |
510,772,180,007 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
350,999,737,318 |
352,912,607,162 |
351,370,750,705 |
338,024,433,850 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
350,999,737,318 |
352,912,607,162 |
351,370,750,705 |
338,024,433,850 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,772,864,492 |
22,099,840,461 |
136,067,480,911 |
112,822,230,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,772,864,492 |
22,099,840,461 |
136,067,480,911 |
112,511,286,199 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
310,944,210 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,751,660,741,410 |
8,567,372,594,559 |
8,176,545,781,506 |
8,237,235,114,617 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,798,483,335,334 |
4,569,427,450,061 |
4,159,925,955,438 |
4,249,291,712,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,662,320,537,684 |
3,446,572,038,633 |
3,648,226,126,817 |
4,010,353,806,549 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
45,781,305,409 |
49,582,085,319 |
163,691,730,203 |
105,997,458,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,362,020,019 |
123,886,241,720 |
54,389,815,295 |
58,395,652,008 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,842,711,470 |
12,137,120,466 |
14,866,429,064 |
18,317,560,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,964,441,073 |
1,073,961,251 |
1,969,731,474 |
2,116,585,787 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
322,386,496,371 |
366,644,465,974 |
384,954,450,998 |
130,690,798,232 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
589,065,991,007 |
594,632,445,033 |
504,029,349,684 |
618,013,600,499 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,383,291,536,838 |
1,184,829,569,978 |
831,312,615,270 |
2,744,417,437,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,138,954,905,424 |
1,113,115,018,819 |
1,692,426,224,756 |
332,033,330,018 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,328,869,927 |
671,130,073 |
585,780,073 |
371,383,234 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,136,162,797,650 |
1,122,855,411,428 |
511,699,828,621 |
238,937,905,515 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
154,934,075,366 |
183,517,418,990 |
182,893,947,922 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
233,987,894,951 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
291,396,000 |
291,396,000 |
12,173,396,000 |
12,173,396,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
979,617,782,296 |
939,046,596,438 |
78,121,737,783 |
223,529,122,012 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,319,543,988 |
|
4,522,851,965 |
3,235,387,503 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,953,177,406,076 |
3,997,945,144,498 |
4,016,619,826,068 |
3,987,943,402,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,953,177,406,076 |
3,997,945,144,498 |
4,016,619,826,068 |
3,987,943,402,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,751,293,100,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
244,895,194,129 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
222,420,444,687 |
234,776,132,856 |
261,120,112,148 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
202,936,879,268 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
31,839,253,588 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
136,980,195,568 |
169,392,245,821 |
161,722,948,099 |
149,271,442,603 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,751,660,741,410 |
8,567,372,594,559 |
8,176,545,781,503 |
8,237,235,114,617 |
|