TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,835,140,092,361 |
|
|
7,152,452,135,139 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,162,820,921 |
|
|
38,598,190,019 |
|
1. Tiền |
29,162,820,921 |
|
|
38,598,190,019 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,844,968,849 |
|
|
16,959,400,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,844,968,849 |
|
|
16,959,400,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,088,146,156,513 |
|
|
1,342,590,929,274 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
211,847,699,209 |
|
|
148,256,331,167 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
610,832,279,958 |
|
|
954,945,430,032 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
299,969,206,571 |
|
|
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
268,892,197,300 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,503,029,225 |
|
|
-34,503,029,225 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,667,547,942,128 |
|
|
5,746,751,917,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,726,483,574,529 |
|
|
5,805,178,974,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-58,935,632,401 |
|
|
-58,427,057,051 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,438,203,950 |
|
|
7,551,698,628 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,733,064,626 |
|
|
2,014,472,222 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,682,763,424 |
|
|
4,667,314,818 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,375,900 |
|
|
805,791,008 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
64,120,580 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,648,259,799,419 |
|
|
2,061,118,051,016 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
274,175,014,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
274,175,014,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
303,841,248,177 |
|
|
295,855,485,929 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
256,272,648,177 |
|
|
248,196,031,764 |
|
- Nguyên giá |
315,727,509,807 |
|
|
316,730,957,761 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,454,861,630 |
|
|
-68,534,925,997 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,568,600,000 |
|
|
47,659,454,165 |
|
- Nguyên giá |
47,625,569,120 |
|
|
47,723,569,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,969,120 |
|
|
-64,114,955 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,135,602,625,230 |
|
|
1,240,855,464,583 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
73,271,736 |
|
|
310,944,210 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,135,529,353,494 |
|
|
1,240,544,520,373 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
128,653,712,012 |
|
|
228,536,982,012 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
128,653,712,012 |
|
|
228,536,982,012 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,162,214,000 |
|
|
21,695,104,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
21,695,104,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
80,162,214,000 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,483,399,891,780 |
|
|
9,213,570,186,155 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,545,135,984,662 |
|
|
5,272,630,089,404 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
893,090,775,190 |
|
|
3,500,814,317,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,878,626,544 |
|
|
58,775,730,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,140,169,126 |
|
|
137,803,208,249 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,459,868,742 |
|
|
8,189,218,944 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,074,478,334 |
|
|
2,229,110,992 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
282,247,649,487 |
|
|
319,657,147,412 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
990,354,470,533 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
82,472,041,455 |
|
|
1,218,831,276,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
353,049,518,351 |
|
|
764,174,544,198 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-4,231,576,849 |
|
|
799,610,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,652,045,209,472 |
|
|
1,771,815,772,020 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
125,057,348,222 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
722,420,151,657 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
400,291,396,000 |
|
|
99,824,476,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,528,014,117,827 |
|
|
1,545,614,403,810 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,319,543,988 |
|
|
1,319,543,988 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,938,263,907,118 |
|
|
3,940,940,096,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,938,263,907,118 |
|
|
3,940,940,096,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
|
|
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
|
|
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
|
|
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,249,925,221 |
|
|
35,249,925,221 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
204,507,607,802 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
205,718,941,788 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
138,768,199,509 |
|
|
142,655,723,128 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,483,399,891,780 |
|
|
9,213,570,186,155 |
|