MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,686,058,095,288 5,293,143,514,219 6,719,930,496,048
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 115,204,799,697 106,400,454,608 102,120,190,970
1. Tiền 5,204,799,697 5,356,279,608 9,120,190,970
2. Các khoản tương đương tiền 110,000,000,000 101,044,175,000 93,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 486,562,047,020 1,055,569,737,644 570,056,186,217
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,576,253,587 198,019,859,421 121,191,841,788
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 100,738,642,539 648,730,392,863 150,156,747,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 311,563,476,445 243,322,514,585 311,261,927,059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,316,325,551 -34,503,029,225 -12,554,329,963
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,073,535,654,570 4,120,108,908,727 6,019,925,230,835
1. Hàng tồn kho 4,073,535,654,570 4,179,291,457,955 6,052,526,182,592
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -59,182,549,228 -32,600,951,757
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,755,594,001 11,064,413,240 10,598,888,026
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,644,629 40,830,442 206,267,261
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,735,567,750 8,942,991,562 8,000,600,981
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,520,127 2,392,019,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,841,861,495 2,080,591,236
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,674,692,120,440 1,592,141,541,139 1,496,674,623,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 243,505,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 243,505,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,097,467,799,901 1,383,014,670,917 289,939,083,256
1. Tài sản cố định hữu hình 275,717,331,492 262,111,027,259 242,298,645,083
- Nguyên giá 315,397,335,914 315,576,810,310 319,932,761,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,680,004,422 -53,465,783,051 -77,634,116,443
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,568,600,000 47,568,600,000 47,640,438,173
- Nguyên giá 47,625,569,120 47,625,569,120 47,723,569,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,969,120 -56,969,120 -83,130,947
III. Bất động sản đầu tư 21,929,896,734
- Nguyên giá 27,412,370,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,482,474,197
IV. Tài sản dở dang dài hạn 490,411,388,307
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 774,181,868,409 1,073,335,043,658 490,411,388,307
V. Đầu tư tài chính dài hạn 571,807,703,985 208,815,926,012 338,024,433,850
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 345,993,927,905 128,653,712,012 338,024,433,850
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 225,813,776,080 80,162,214,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,416,616,554 310,944,210 112,864,221,603
1. Chi phí trả trước dài hạn 161,758,161 310,944,210 112,864,221,603
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,254,858,393
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,360,750,215,728 6,885,285,055,358 8,216,605,119,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,856,908,411,522 2,951,447,914,492 4,209,677,701,296
I. Nợ ngắn hạn 1,894,082,052,547 783,192,870,671 4,125,125,345,381
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,016,046,732 47,893,642,420 163,672,308,203
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 559,358,726,886 115,513,890,236 70,509,586,605
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,884,501,227 14,534,573,969 15,041,392,989
4. Phải trả người lao động 1,689,182,534 2,728,509,322 1,969,731,474
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 278,782,574,273 427,125,461,675 595,962,426,022
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 738,017,244,635
9. Phải trả ngắn hạn khác 750,990,615,053
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,788,376,260,327
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,083,291,049 585,780,073
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,962,826,358,975 2,168,255,043,821 84,552,355,915
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,401,396,000 5,291,396,000 291,396,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,635,424,065,396 1,650,431,834,132 81,025,572,412
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,364,269,747 1,319,543,988 3,235,387,503
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,309,529,128,724 3,795,224,315,571 4,006,927,418,502
I. Vốn chủ sở hữu 2,309,529,128,724 3,795,224,315,571 4,006,927,418,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,270,768,620,000 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 834,921,035,000 807,235,430,600 807,235,430,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,690,000 -1,690,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,178,743,074 23,178,743,074 35,249,925,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,589,548,503 201,447,549,750 247,772,401,211
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 202,936,879,268
- LNST chưa phân phối kỳ này 44,835,521,943
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 165,378,251,470
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,360,750,215,728 6,885,285,055,358 8,216,605,119,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.