MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,293,143,514,219 5,835,140,092,361
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,400,454,608 29,162,820,921
1. Tiền 5,356,279,608 29,162,820,921
2. Các khoản tương đương tiền 101,044,175,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,844,968,849
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,844,968,849
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,055,569,737,644 1,088,146,156,513
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198,019,859,421 211,847,699,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 648,730,392,863 610,832,279,958
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 299,969,206,571
6. Phải thu ngắn hạn khác 243,322,514,585
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,503,029,225 -34,503,029,225
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,120,108,908,727 4,667,547,942,128
1. Hàng tồn kho 4,179,291,457,955 4,726,483,574,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -59,182,549,228 -58,935,632,401
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,064,413,240 24,438,203,950
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40,830,442 7,733,064,626
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,942,991,562 16,682,763,424
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,375,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,080,591,236
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,592,141,541,139 1,648,259,799,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,383,014,670,917 303,841,248,177
1. Tài sản cố định hữu hình 262,111,027,259 256,272,648,177
- Nguyên giá 315,576,810,310 315,727,509,807
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,465,783,051 -59,454,861,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,568,600,000 47,568,600,000
- Nguyên giá 47,625,569,120 47,625,569,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,969,120 -56,969,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,135,602,625,230
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 73,271,736
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,073,335,043,658 1,135,529,353,494
V. Đầu tư tài chính dài hạn 208,815,926,012 128,653,712,012
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 128,653,712,012 128,653,712,012
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,162,214,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 310,944,210 80,162,214,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 310,944,210
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 80,162,214,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,885,285,055,358 7,483,399,891,780
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,951,447,914,492 3,545,135,984,662
I. Nợ ngắn hạn 783,192,870,671 893,090,775,190
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,893,642,420 44,878,626,544
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 115,513,890,236 119,140,169,126
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,534,573,969 12,459,868,742
4. Phải trả người lao động 2,728,509,322 3,074,478,334
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 427,125,461,675 282,247,649,487
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 82,472,041,455
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 353,049,518,351
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,083,291,049 -4,231,576,849
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,168,255,043,821 2,652,045,209,472
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 722,420,151,657
7. Phải trả dài hạn khác 5,291,396,000 400,291,396,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,650,431,834,132 1,528,014,117,827
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,319,543,988 1,319,543,988
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,795,224,315,571 3,938,263,907,118
I. Vốn chủ sở hữu 3,795,224,315,571 3,938,263,907,118
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,751,293,100,000 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 807,235,430,600 807,235,430,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,690,000 -1,690,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,178,743,074 35,249,925,221
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 201,447,549,750 205,718,941,788
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 138,768,199,509
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,885,285,055,358 7,483,399,891,780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.