MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,722,433,010,509 4,686,058,095,288 5,293,143,514,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,178,518,653 115,204,799,697 106,400,454,608
1. Tiền 47,378,518,653 5,204,799,697 5,356,279,608
2. Các khoản tương đương tiền 800,000,000 110,000,000,000 101,044,175,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 644,769,293,470 486,562,047,020 1,055,569,737,644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,159,219,883 104,576,253,587 198,019,859,421
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,687,296,022 100,738,642,539 648,730,392,863
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 534,688,550,588 311,563,476,445 243,322,514,585
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,765,773,023 -30,316,325,551 -34,503,029,225
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,997,627,270,397 4,073,535,654,570 4,120,108,908,727
1. Hàng tồn kho 3,997,627,270,397 4,073,535,654,570 4,179,291,457,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -59,182,549,228
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,857,927,989 10,755,594,001 11,064,413,240
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 642,470,839 98,644,629 40,830,442
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,049,680,076 8,735,567,750 8,942,991,562
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,898,954,201 79,520,127
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,266,822,873 1,841,861,495 2,080,591,236
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,608,986,557,144 1,674,692,120,440 1,592,141,541,139
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 978,238,360,576 1,097,467,799,901 1,383,014,670,917
1. Tài sản cố định hữu hình 305,315,573,913 275,717,331,492 262,111,027,259
- Nguyên giá 337,494,628,977 315,397,335,914 315,576,810,310
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,179,055,064 -39,680,004,422 -53,465,783,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 47,606,475,326 47,568,600,000 47,568,600,000
- Nguyên giá 47,740,207,105 47,625,569,120 47,625,569,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -133,731,779 -56,969,120 -56,969,120
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 625,316,311,337 774,181,868,409 1,073,335,043,658
V. Đầu tư tài chính dài hạn 612,788,613,382 571,807,703,985 208,815,926,012
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 381,439,873,032 345,993,927,905 128,653,712,012
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 231,348,740,350 225,813,776,080 80,162,214,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,959,583,186 5,416,616,554 310,944,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 647,032,665 161,758,161 310,944,210
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,312,550,521 5,254,858,393
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,331,419,567,653 6,360,750,215,728 6,885,285,055,358
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,766,491,681,543 3,856,908,411,522 2,951,447,914,492
I. Nợ ngắn hạn 1,827,386,899,429 1,894,082,052,547 783,192,870,671
1. Phải trả người bán ngắn hạn 198,415,974,961 118,016,046,732 47,893,642,420
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 529,117,252,934 559,358,726,886 115,513,890,236
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,232,321,269 6,884,501,227 14,534,573,969
4. Phải trả người lao động 2,512,179,766 1,689,182,534 2,728,509,322
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 282,907,562,819 278,782,574,273 427,125,461,675
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,083,291,049
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,939,104,782,114 1,962,826,358,975 2,168,255,043,821
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,922,096,000 1,401,396,000 5,291,396,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,250,034,945,368 1,635,424,065,396 1,650,431,834,132
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 20,941,384,091 15,364,269,747 1,319,543,988
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,294,744,533,187 2,309,529,128,724 3,795,224,315,571
I. Vốn chủ sở hữu 2,294,744,533,187 2,309,529,128,724 3,795,224,315,571
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,270,768,620,000 1,270,768,620,000 2,751,293,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 834,921,035,000 834,921,035,000 807,235,430,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,690,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,178,743,074 23,178,743,074 23,178,743,074
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,804,952,966 168,589,548,503 201,447,549,750
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,331,419,567,653 6,360,750,215,728 6,885,285,055,358
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.