TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,293,143,514,219 |
5,293,143,514,219 |
5,293,143,514,219 |
5,293,143,514,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,400,454,608 |
106,400,454,608 |
106,400,454,608 |
106,400,454,608 |
|
1. Tiền |
5,356,279,608 |
5,356,279,608 |
5,356,279,608 |
5,356,279,608 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
101,044,175,000 |
101,044,175,000 |
101,044,175,000 |
101,044,175,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,055,569,737,644 |
1,055,569,737,644 |
1,055,569,737,644 |
1,055,569,737,644 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
198,019,859,421 |
198,019,859,421 |
198,019,859,421 |
198,019,859,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
648,730,392,863 |
648,730,392,863 |
648,730,392,863 |
648,730,392,863 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
243,322,514,585 |
243,322,514,585 |
243,322,514,585 |
243,322,514,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,503,029,225 |
-34,503,029,225 |
-34,503,029,225 |
-34,503,029,225 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,120,108,908,727 |
4,120,108,908,727 |
4,120,108,908,727 |
4,120,108,908,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,179,291,457,955 |
4,179,291,457,955 |
4,179,291,457,955 |
4,179,291,457,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-59,182,549,228 |
-59,182,549,228 |
-59,182,549,228 |
-59,182,549,228 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,064,413,240 |
11,064,413,240 |
11,064,413,240 |
11,064,413,240 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
40,830,442 |
40,830,442 |
40,830,442 |
40,830,442 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,942,991,562 |
8,942,991,562 |
8,942,991,562 |
8,942,991,562 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,080,591,236 |
2,080,591,236 |
2,080,591,236 |
2,080,591,236 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,592,141,541,139 |
1,592,141,541,139 |
1,592,141,541,139 |
1,592,141,541,139 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,383,014,670,917 |
1,383,014,670,917 |
1,383,014,670,917 |
1,383,014,670,917 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
262,111,027,259 |
262,111,027,259 |
262,111,027,259 |
262,111,027,259 |
|
- Nguyên giá |
315,576,810,310 |
315,576,810,310 |
315,576,810,310 |
315,576,810,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,465,783,051 |
-53,465,783,051 |
-53,465,783,051 |
-53,465,783,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
47,568,600,000 |
|
- Nguyên giá |
47,625,569,120 |
47,625,569,120 |
47,625,569,120 |
47,625,569,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,969,120 |
-56,969,120 |
-56,969,120 |
-56,969,120 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,073,335,043,658 |
1,073,335,043,658 |
1,073,335,043,658 |
1,073,335,043,658 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
208,815,926,012 |
208,815,926,012 |
208,815,926,012 |
208,815,926,012 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
128,653,712,012 |
128,653,712,012 |
128,653,712,012 |
128,653,712,012 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,162,214,000 |
80,162,214,000 |
80,162,214,000 |
80,162,214,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
310,944,210 |
310,944,210 |
310,944,210 |
310,944,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,944,210 |
310,944,210 |
310,944,210 |
310,944,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,885,285,055,358 |
6,885,285,055,358 |
6,885,285,055,358 |
6,885,285,055,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,951,447,914,492 |
2,951,447,914,492 |
2,951,447,914,492 |
2,951,447,914,492 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
783,192,870,671 |
783,192,870,671 |
783,192,870,671 |
783,192,870,671 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,893,642,420 |
47,893,642,420 |
47,893,642,420 |
47,893,642,420 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
115,513,890,236 |
115,513,890,236 |
115,513,890,236 |
115,513,890,236 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,534,573,969 |
14,534,573,969 |
14,534,573,969 |
14,534,573,969 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,728,509,322 |
2,728,509,322 |
2,728,509,322 |
2,728,509,322 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
427,125,461,675 |
427,125,461,675 |
427,125,461,675 |
427,125,461,675 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-3,083,291,049 |
-3,083,291,049 |
-3,083,291,049 |
-3,083,291,049 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,168,255,043,821 |
2,168,255,043,821 |
2,168,255,043,821 |
2,168,255,043,821 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,291,396,000 |
5,291,396,000 |
5,291,396,000 |
5,291,396,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,650,431,834,132 |
1,650,431,834,132 |
1,650,431,834,132 |
1,650,431,834,132 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,319,543,988 |
1,319,543,988 |
1,319,543,988 |
1,319,543,988 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,795,224,315,571 |
3,795,224,315,571 |
3,795,224,315,571 |
3,795,224,315,571 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,795,224,315,571 |
3,795,224,315,571 |
3,795,224,315,571 |
3,795,224,315,571 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
2,751,293,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
807,235,430,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
-1,690,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,178,743,074 |
23,178,743,074 |
23,178,743,074 |
23,178,743,074 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
201,447,549,750 |
201,447,549,750 |
201,447,549,750 |
201,447,549,750 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,885,285,055,358 |
6,885,285,055,358 |
6,885,285,055,358 |
6,885,285,055,358 |
|