TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,323,009,999 |
29,127,333,861 |
23,605,357,806 |
26,570,463,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,058,073,192 |
4,041,622,055 |
4,766,838,434 |
9,050,553,619 |
|
1. Tiền |
2,058,073,192 |
4,041,622,055 |
3,764,208,297 |
4,000,782,031 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,002,630,137 |
5,049,771,588 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,037,304,110 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,037,304,110 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,400,319,412 |
19,548,973,335 |
15,954,163,394 |
12,961,490,700 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,777,998,802 |
16,337,607,444 |
13,916,246,664 |
11,000,086,602 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
140,561,716 |
110,529,816 |
80,711,708 |
380,711,708 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,215,023,241 |
2,834,100,422 |
1,690,469,369 |
1,313,956,737 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
266,735,653 |
266,735,653 |
266,735,653 |
266,735,653 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,730,290,353 |
5,454,872,748 |
2,806,148,529 |
2,442,942,209 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,837,939,985 |
5,562,522,380 |
2,806,148,529 |
2,442,942,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-107,649,632 |
-107,649,632 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
134,327,042 |
81,865,723 |
78,207,449 |
78,172,865 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
79,934,300 |
71,154,459 |
78,207,449 |
78,172,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
54,392,742 |
10,711,264 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,521,882,142 |
2,605,018,415 |
1,898,318,678 |
1,407,947,738 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,398,346,210 |
2,139,981,748 |
1,558,317,504 |
1,055,489,714 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,398,346,210 |
2,139,981,748 |
1,558,317,504 |
1,055,489,714 |
|
- Nguyên giá |
9,989,831,864 |
10,127,361,973 |
9,873,861,973 |
8,447,075,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,591,485,654 |
-7,987,380,225 |
-8,315,544,469 |
-7,391,585,994 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
82,987,855 |
422,072,437 |
320,737,285 |
247,064,742 |
|
- Nguyên giá |
373,448,245 |
608,010,949 |
608,010,949 |
608,010,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-290,460,390 |
-185,938,512 |
-287,273,664 |
-360,946,207 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
98,562,726 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
98,562,726 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,440 |
19,440 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
159,000 |
159,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-139,560 |
-139,560 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,528,637 |
42,944,790 |
19,263,889 |
6,830,556 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,528,637 |
42,944,790 |
19,263,889 |
6,830,556 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,844,892,141 |
31,732,352,276 |
25,503,676,484 |
27,978,411,241 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,626,799,502 |
9,482,076,354 |
4,743,804,824 |
7,064,709,813 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,626,799,502 |
9,482,076,354 |
4,743,804,824 |
7,064,709,813 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,122,836,768 |
1,691,188,370 |
938,596,653 |
1,606,081,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
496,013,216 |
290,000,000 |
50,000,000 |
160,696,482 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,309,969,336 |
2,020,303,146 |
1,493,442,127 |
1,403,818,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,934,674,717 |
3,568,536,166 |
2,019,246,559 |
3,667,245,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
16,500,000 |
8,300,000 |
7,885,000 |
6,640,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
432,148,055 |
411,673,500 |
233,334,808 |
217,568,429 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,300,000,000 |
1,500,000,000 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,657,410 |
-7,924,828 |
1,299,677 |
2,658,923 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,218,092,639 |
22,250,275,922 |
20,759,871,660 |
20,913,701,428 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,218,092,639 |
22,250,275,922 |
20,759,871,660 |
20,913,701,428 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,673,350,000 |
6,673,350,000 |
6,673,350,000 |
6,673,350,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-356,000,580 |
-729,531,418 |
-1,605,498,388 |
-1,605,498,388 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,900,743,219 |
1,306,457,340 |
692,020,048 |
845,849,816 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,653,896,130 |
1,206,356,690 |
674,980,048 |
845,849,816 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
246,847,089 |
100,100,650 |
17,040,000 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,844,892,141 |
31,732,352,276 |
25,503,676,484 |
27,978,411,241 |
|