1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,923,924,312 |
356,198,941,652 |
354,839,413,801 |
121,290,284,742 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,923,924,312 |
356,198,941,652 |
354,839,413,801 |
121,290,284,742 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,893,258,315 |
361,648,483,684 |
357,812,690,175 |
127,328,819,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-5,969,334,003 |
-5,449,542,032 |
-2,973,276,374 |
-6,038,535,128 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
652,315,184 |
1,042,571,670 |
196,275,800 |
725,485,695 |
|
7. Chi phí tài chính |
50,331,330,227 |
-5,117,246,654 |
10,634,250,764 |
10,228,437,350 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,962,211,607 |
10,957,474,884 |
10,486,783,179 |
10,221,694,501 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-65,197,935 |
208,531,674 |
37,951,974 |
493,618,323 |
|
9. Chi phí bán hàng |
-965,320,855 |
26,735,598 |
26,735,598 |
26,735,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,298,201,668 |
2,617,216,175 |
7,765,108,463 |
439,606,539 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-58,046,427,794 |
-1,725,143,807 |
-21,165,143,425 |
-15,514,210,597 |
|
12. Thu nhập khác |
-466,712,023 |
120,751,087 |
3,349,507,002 |
10,800,000 |
|
13. Chi phí khác |
2,502,047,251 |
300,372,874 |
319,594,130 |
1,033,834 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,968,759,274 |
-179,621,787 |
3,029,912,872 |
9,766,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-61,015,187,068 |
-1,904,765,594 |
-18,135,230,553 |
-15,504,444,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-147,105,094 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,560,343,749 |
1,114,888,183 |
1,412,269,691 |
1,226,895,852 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-62,428,425,723 |
-3,019,653,777 |
-19,547,500,244 |
-16,731,340,283 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-62,703,534,781 |
-2,927,755,102 |
-19,345,913,863 |
-16,660,657,217 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
275,109,058 |
-91,898,675 |
-201,586,381 |
-70,683,066 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|