MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 262,708,734,638 192,923,924,312 356,198,941,652 354,839,413,801
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 262,708,734,638 192,923,924,312 356,198,941,652 354,839,413,801
4. Giá vốn hàng bán 261,568,434,061 198,893,258,315 361,648,483,684 357,812,690,175
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,140,300,577 -5,969,334,003 -5,449,542,032 -2,973,276,374
6. Doanh thu hoạt động tài chính 596,711,592 652,315,184 1,042,571,670 196,275,800
7. Chi phí tài chính 60,110,991,277 50,331,330,227 -5,117,246,654 10,634,250,764
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,962,211,607 10,957,474,884 10,486,783,179
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 290,632,518 -65,197,935 208,531,674 37,951,974
9. Chi phí bán hàng 4,064,419,047 -965,320,855 26,735,598 26,735,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,325,485,306 3,298,201,668 2,617,216,175 7,765,108,463
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -65,473,250,943 -58,046,427,794 -1,725,143,807 -21,165,143,425
12. Thu nhập khác 1,773,862,973 -466,712,023 120,751,087 3,349,507,002
13. Chi phí khác 303,308,078 2,502,047,251 300,372,874 319,594,130
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,470,554,895 -2,968,759,274 -179,621,787 3,029,912,872
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -64,002,696,048 -61,015,187,068 -1,904,765,594 -18,135,230,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 726,401,143 -147,105,094
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 820,281,265 1,560,343,749 1,114,888,183 1,412,269,691
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -65,549,378,456 -62,428,425,723 -3,019,653,777 -19,547,500,244
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -65,766,115,069 -62,703,534,781 -2,927,755,102 -19,345,913,863
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 216,736,613 275,109,058 -91,898,675 -201,586,381
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.