1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
783,799,926,230 |
861,145,268,876 |
961,531,658,172 |
853,216,863,040 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
783,799,926,230 |
861,145,268,876 |
961,531,658,172 |
853,216,863,040 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
750,991,877,646 |
817,112,242,723 |
902,400,500,454 |
803,791,256,460 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,808,048,584 |
44,033,026,153 |
59,131,157,718 |
49,425,606,580 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,419,760,686 |
1,688,420,541 |
4,934,470,822 |
2,078,616,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
72,761,184,689 |
7,479,977,949 |
12,350,532,292 |
11,158,526,364 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,656,725,468 |
15,081,716,145 |
13,356,335,326 |
15,691,507,887 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-536,526,429 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,040,866,042 |
9,665,380,933 |
6,182,713,033 |
3,182,719,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,693,669,558 |
9,047,026,396 |
8,332,303,373 |
8,350,452,710 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-18,804,437,448 |
19,529,061,416 |
37,200,079,842 |
28,812,524,671 |
|
12. Thu nhập khác |
250,694,003 |
2,325,278,108 |
16,735,441,109 |
1,313,233,296 |
|
13. Chi phí khác |
59,060,664 |
259,343,132 |
18,343,601,968 |
1,036,850,926 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
191,633,339 |
2,065,934,976 |
-1,608,160,859 |
276,382,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-18,612,804,109 |
21,594,996,392 |
35,591,918,983 |
29,088,907,041 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-3,931,207,292 |
4,996,770,150 |
7,547,965,863 |
6,012,063,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-252,473,080 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-14,429,123,737 |
16,598,226,242 |
28,043,953,120 |
23,076,843,904 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-14,428,062,691 |
17,484,252,267 |
29,136,901,637 |
22,074,839,648 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,061,046 |
-886,026,025 |
-1,092,948,517 |
1,002,004,256 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
252 |
660 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|