MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Quảng Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,014,925,255,526 783,799,926,230 861,145,268,876 961,531,658,172
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,014,925,255,526 783,799,926,230 861,145,268,876 961,531,658,172
4. Giá vốn hàng bán 968,229,677,646 750,991,877,646 817,112,242,723 902,400,500,454
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 46,695,577,880 32,808,048,584 44,033,026,153 59,131,157,718
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,660,020,092 28,419,760,686 1,688,420,541 4,934,470,822
7. Chi phí tài chính 11,479,578,556 72,761,184,689 7,479,977,949 12,350,532,292
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,087,465,433 15,656,725,468 15,081,716,145 13,356,335,326
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -536,526,429
9. Chi phí bán hàng 3,969,662,995 3,040,866,042 9,665,380,933 6,182,713,033
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,786,581,746 3,693,669,558 9,047,026,396 8,332,303,373
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,119,774,675 -18,804,437,448 19,529,061,416 37,200,079,842
12. Thu nhập khác 1,152,266,680 250,694,003 2,325,278,108 16,735,441,109
13. Chi phí khác 979,115,210 59,060,664 259,343,132 18,343,601,968
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 173,151,470 191,633,339 2,065,934,976 -1,608,160,859
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,292,926,145 -18,612,804,109 21,594,996,392 35,591,918,983
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,050,019,974 -3,931,207,292 4,996,770,150 7,547,965,863
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -252,473,080
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,242,906,171 -14,429,123,737 16,598,226,242 28,043,953,120
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,242,906,171 -14,428,062,691 17,484,252,267 29,136,901,637
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,061,046 -886,026,025 -1,092,948,517
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 252 660
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.