TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
653,358,308,708 |
687,050,804,894 |
691,363,753,179 |
696,812,812,511 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,778,364,611 |
11,224,810,482 |
25,250,800,414 |
12,267,311,564 |
|
1. Tiền |
6,778,364,611 |
6,492,810,482 |
23,478,645,414 |
2,267,311,564 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,732,000,000 |
1,772,155,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,300,000,000 |
10,300,000,000 |
10,300,000,000 |
318,900,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,300,000,000 |
10,300,000,000 |
10,300,000,000 |
318,900,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
565,770,046,890 |
645,473,706,394 |
652,079,438,789 |
680,855,056,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,383,311,311 |
168,769,682,234 |
215,295,314,130 |
654,914,683,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
363,152,493,767 |
482,556,633,184 |
441,750,528,204 |
30,387,961,698 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,157,922,812 |
1,668,494,430 |
2,554,699,909 |
3,073,514,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,923,681,000 |
-7,521,103,454 |
-7,521,103,454 |
-7,521,103,454 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,814,567,280 |
16,729,075,775 |
1,010,537,385 |
652,087,280 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,814,567,280 |
16,729,075,775 |
1,010,537,385 |
652,087,280 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,695,329,927 |
3,323,212,243 |
2,722,976,591 |
2,719,457,095 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
473,617,844 |
123,543,221 |
79,021,461 |
736,208,580 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,120,972,383 |
2,759,888,384 |
2,543,215,430 |
1,832,508,815 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
100,739,700 |
439,780,638 |
100,739,700 |
150,739,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
616,689,232,736 |
560,834,335,387 |
539,014,020,568 |
525,671,412,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
226,161,624,617 |
221,642,677,469 |
221,120,328,190 |
217,697,897,669 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,759,974,617 |
141,242,677,469 |
80,400,000,000 |
135,296,247,669 |
|
- Nguyên giá |
182,521,825,349 |
182,710,053,986 |
182,297,817,622 |
182,297,817,622 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,761,850,732 |
-41,467,376,517 |
-41,577,489,432 |
-47,001,569,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,401,650,000 |
80,400,000,000 |
80,400,000,000 |
82,401,650,000 |
|
- Nguyên giá |
82,401,650,000 |
80,400,000,000 |
80,400,000,000 |
82,401,650,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,203,262,182 |
1,332,157,637 |
1,332,157,637 |
1,332,157,637 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,203,262,182 |
1,332,157,637 |
1,332,157,637 |
1,332,157,637 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
108,239,528,352 |
58,660,000,000 |
36,101,365,111 |
31,666,533,574 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
108,239,528,352 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
58,660,000,000 |
58,660,000,000 |
54,160,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22,558,634,889 |
-22,493,466,426 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
281,084,817,585 |
279,199,500,281 |
280,460,169,630 |
274,974,823,239 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
281,084,817,585 |
279,199,500,281 |
280,460,169,630 |
274,974,823,239 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,270,047,541,444 |
1,247,885,140,281 |
1,230,377,773,747 |
1,222,484,224,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
592,295,789,601 |
604,453,905,624 |
610,061,240,354 |
603,852,124,613 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
448,263,853,536 |
490,955,774,365 |
496,259,132,323 |
501,134,014,487 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,079,789,646 |
173,749,348,599 |
175,545,606,872 |
156,220,519,744 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,164,321,527 |
988,344,900 |
141,066,500 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,912,753 |
35,139,259 |
34,767,620 |
1,231,390 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,891,430 |
93,138,574 |
96,194,491 |
447,581,637 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
940,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
61,660,964,045 |
73,540,578,924 |
78,368,022,724 |
89,975,517,607 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
209,465,749,998 |
234,772,999,972 |
234,297,249,979 |
246,711,999,972 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
7,776,224,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,031,936,065 |
113,498,131,259 |
113,802,108,031 |
102,718,110,126 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
132,060,166,591 |
106,277,166,624 |
106,277,166,624 |
93,386,666,638 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,971,769,474 |
7,220,964,635 |
7,524,941,407 |
9,331,443,488 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
677,751,751,843 |
643,431,234,657 |
620,316,533,393 |
618,632,100,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
677,751,751,843 |
643,431,234,657 |
620,316,533,393 |
618,632,100,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
-34,679,268,701 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-34,679,268,701 |
-67,809,938,066 |
-90,903,529,803 |
-92,462,512,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-55,399,205,033 |
-50,022,958,790 |
2,108,504,395 |
549,521,827 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,719,936,332 |
-17,786,979,276 |
-93,012,034,198 |
-93,012,034,198 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,688,391,247 |
5,498,543,426 |
5,477,433,899 |
5,351,983,091 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,270,047,541,444 |
1,247,885,140,281 |
1,230,377,773,747 |
1,222,484,224,630 |
|