TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
973,554,889,169 |
1,252,174,248,243 |
1,100,331,970,526 |
1,054,050,706,369 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,337,271,891 |
12,638,852,478 |
7,263,506,456 |
10,234,613,477 |
|
1. Tiền |
24,337,271,891 |
12,638,852,478 |
7,263,506,456 |
10,234,613,477 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,630,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,630,000,000 |
10,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
846,822,737,614 |
1,156,548,779,878 |
981,245,708,448 |
1,013,566,747,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
732,715,666,375 |
1,002,126,680,845 |
950,377,815,490 |
851,696,580,775 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
112,327,218,292 |
159,188,191,102 |
37,370,128,426 |
168,434,809,998 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,675,606,238 |
11,892,453,322 |
9,155,004,025 |
5,243,291,055 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,895,753,291 |
-16,658,545,391 |
-15,657,239,493 |
-11,807,934,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
81,237,668,703 |
58,905,914,197 |
87,417,113,839 |
16,636,713,051 |
|
1. Hàng tồn kho |
81,237,668,703 |
58,905,914,197 |
87,417,113,839 |
16,636,713,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,157,210,961 |
14,080,701,690 |
13,775,641,783 |
3,612,632,676 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,989,395,001 |
12,353,147,771 |
9,101,823,560 |
79,617,666 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
167,815,960 |
1,727,553,919 |
4,673,779,692 |
3,532,976,479 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
38,531 |
38,531 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
981,077,341,600 |
985,419,332,603 |
964,906,784,773 |
794,732,378,077 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
344,657,180,234 |
343,682,950,954 |
362,164,861,601 |
236,686,672,364 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
255,358,780,153 |
254,958,048,222 |
272,915,989,348 |
154,285,022,364 |
|
- Nguyên giá |
278,716,412,383 |
307,244,787,063 |
330,210,540,455 |
181,230,007,167 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,357,632,230 |
-52,286,738,841 |
-57,294,551,107 |
-26,944,984,803 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
89,298,400,081 |
88,724,902,732 |
89,248,872,253 |
82,401,650,000 |
|
- Nguyên giá |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
82,401,650,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,527,828 |
-623,025,177 |
-99,055,656 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,993,965,222 |
3,123,715,222 |
1,012,612,182 |
1,012,612,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,993,965,222 |
3,123,715,222 |
1,012,612,182 |
1,012,612,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
330,064,637,803 |
329,585,288,980 |
295,973,804,046 |
259,029,122,367 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
107,373,624,546 |
107,503,161,280 |
107,580,781,546 |
107,871,426,667 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
234,503,969,597 |
233,503,969,597 |
233,503,969,597 |
233,503,969,597 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,812,956,340 |
-11,421,841,897 |
-45,110,947,097 |
-82,346,273,897 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
303,361,558,341 |
309,027,377,447 |
305,755,506,944 |
298,003,971,164 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
299,287,573,068 |
301,224,414,807 |
298,149,257,648 |
290,397,721,868 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,073,985,273 |
7,802,962,640 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
7,606,249,296 |
7,606,249,296 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,954,632,230,769 |
2,237,593,580,846 |
2,065,238,755,299 |
1,848,783,084,446 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,058,368,923,132 |
1,341,819,024,895 |
1,221,414,975,542 |
1,073,081,619,027 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
768,765,123,132 |
1,048,063,016,733 |
1,056,256,882,471 |
911,652,979,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,010,747,295 |
488,037,553,030 |
479,444,753,978 |
379,337,280,725 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
181,686,420,640 |
179,874,384,800 |
180,864,423,400 |
209,046,481,346 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,873,963,970 |
1,681,411,005 |
1,219,916,323 |
43,872,819 |
|
4. Phải trả người lao động |
328,209,559 |
547,336,670 |
500,216,466 |
183,164,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
430,663,937 |
963,110,937 |
847,641,941 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
4,073,985,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
122,322,984 |
193,864,142 |
343,618,942 |
158,071,002 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
384,364,029,550 |
371,816,590,952 |
385,159,587,284 |
311,033,900,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,948,765,197 |
4,948,765,197 |
7,876,724,137 |
7,776,224,137 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
289,603,800,000 |
293,756,008,162 |
165,158,093,071 |
161,428,639,070 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
289,603,800,000 |
289,603,800,000 |
158,978,466,554 |
158,502,716,561 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
4,152,208,162 |
6,179,626,517 |
2,925,922,509 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
896,263,307,637 |
895,774,555,951 |
843,823,779,757 |
775,701,465,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
896,263,307,637 |
895,774,555,951 |
843,823,779,757 |
775,701,465,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,761,921,400 |
9,761,921,400 |
15,692,449,297 |
15,692,449,297 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
194,425,250,436 |
191,807,236,566 |
135,799,090,992 |
69,239,627,521 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
59,305,278,794 |
5,217,065,122 |
-44,395,710,478 |
-108,385,549,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
135,119,971,642 |
186,590,171,444 |
180,194,801,470 |
177,625,177,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,025,955,801 |
4,155,217,985 |
2,282,059,468 |
719,208,601 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,954,632,230,769 |
2,237,593,580,846 |
2,065,238,755,299 |
1,848,783,084,446 |
|