TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,145,935,311,124 |
1,094,235,134,492 |
1,011,465,984,915 |
1,053,529,264,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,583,683,996 |
64,283,124,830 |
34,397,807,327 |
65,305,415,613 |
|
1. Tiền |
11,378,057,219 |
63,413,518,764 |
11,867,187,699 |
6,266,329,040 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,205,626,777 |
869,606,066 |
22,530,619,628 |
59,039,086,573 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,968,540,785 |
11,968,540,785 |
11,968,540,785 |
12,696,627,016 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,968,540,785 |
11,968,540,785 |
11,968,540,785 |
12,696,627,016 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
892,932,959,163 |
856,653,130,131 |
833,950,953,101 |
805,234,330,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
375,259,024,469 |
471,999,893,863 |
641,130,718,478 |
726,252,594,569 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
480,504,341,053 |
348,622,626,433 |
174,728,240,282 |
46,622,742,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,026,769,584 |
39,496,824,185 |
21,558,208,691 |
35,825,207,207 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,857,175,943 |
-3,466,214,350 |
-3,466,214,350 |
-3,466,214,350 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
209,898,699,292 |
144,196,531,631 |
116,413,976,545 |
159,069,837,715 |
|
1. Hàng tồn kho |
209,898,699,292 |
144,196,531,631 |
116,413,976,545 |
159,069,837,715 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,551,427,888 |
17,133,807,115 |
14,734,707,157 |
11,223,053,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,407,974,105 |
9,055,717,435 |
9,347,929,346 |
8,921,389,499 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,002,467,196 |
70,468,417 |
70,468,417 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
140,986,587 |
8,007,621,263 |
5,316,309,394 |
2,301,664,175 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
982,187,744,180 |
935,879,382,514 |
934,809,220,602 |
941,978,613,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
245,753,937,158 |
354,534,767,477 |
350,417,380,087 |
354,406,551,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,519,659,249 |
265,186,839,568 |
261,069,452,178 |
265,058,623,114 |
|
- Nguyên giá |
224,213,536,660 |
292,583,445,619 |
293,359,734,619 |
304,676,644,089 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,693,877,411 |
-27,396,606,051 |
-32,290,282,441 |
-39,618,020,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
83,234,277,909 |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
|
- Nguyên giá |
83,279,277,909 |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
89,347,927,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,000,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
142,548,502,797 |
3,140,993,159 |
3,883,720,431 |
2,373,405,234 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
142,548,502,797 |
3,140,993,159 |
3,883,720,431 |
2,373,405,234 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
227,988,793,300 |
274,567,309,150 |
272,334,964,950 |
272,494,680,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
105,881,626,363 |
105,881,626,363 |
106,881,626,363 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
295,089,294,645 |
295,089,294,645 |
295,089,294,645 |
295,089,294,645 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-77,175,501,345 |
-136,478,611,858 |
-128,635,956,058 |
-129,476,240,608 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,075,000,000 |
10,075,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
365,896,510,925 |
303,636,312,728 |
308,173,155,134 |
312,703,976,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
302,884,050,915 |
303,636,312,728 |
308,173,155,134 |
312,703,976,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
63,012,460,010 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,128,123,055,304 |
2,030,114,517,006 |
1,946,275,205,517 |
1,995,507,877,449 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,233,028,165,976 |
1,221,003,066,627 |
1,126,421,026,662 |
1,163,632,410,882 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
878,096,785,976 |
897,328,426,627 |
812,746,386,662 |
890,018,090,882 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
147,323,561,971 |
99,770,440,705 |
132,501,731,557 |
196,723,368,078 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,297,777,396 |
89,695,316,355 |
91,013,616,190 |
90,215,186,390 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,867,134,347 |
3,782,084,381 |
1,984,977,382 |
814,673,601 |
|
4. Phải trả người lao động |
104,356,664 |
|
|
45,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
187,500,000 |
705,621,895 |
732,834,585 |
74,103,040 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
473,234,836 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,536,729,174 |
27,692,013,301 |
14,160,147,423 |
2,908,484,576 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
654,751,779,106 |
670,734,184,793 |
567,404,314,328 |
594,288,510,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,554,712,482 |
4,948,765,197 |
4,948,765,197 |
4,948,765,197 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
354,931,380,000 |
323,674,640,000 |
313,674,640,000 |
273,614,320,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,500,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
354,898,880,000 |
323,674,640,000 |
313,674,640,000 |
273,614,320,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
895,094,889,328 |
809,111,450,379 |
819,854,178,855 |
831,875,466,567 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
895,094,889,328 |
809,111,450,379 |
819,854,178,855 |
831,875,466,567 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
693,299,280,000 |
|
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,761,921,400 |
9,761,921,400 |
9,761,921,400 |
9,761,921,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
146,027,445,794 |
109,299,348,979 |
120,042,077,455 |
132,063,365,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
67,809,967,527 |
|
10,747,341,838 |
22,768,629,550 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
78,217,478,267 |
|
109,294,735,617 |
109,294,735,617 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,255,342,134 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,128,123,055,304 |
2,030,114,517,006 |
1,946,275,205,517 |
1,995,507,877,449 |
|