TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,079,949,760,971 |
1,222,598,496,074 |
1,158,071,003,146 |
1,147,952,874,764 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,317,945,631 |
241,917,811,973 |
146,117,672,055 |
16,741,517,712 |
|
1. Tiền |
25,317,945,631 |
81,917,811,973 |
38,413,430,004 |
14,535,890,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000,000 |
160,000,000,000 |
107,704,242,051 |
2,205,626,777 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
11,968,540,785 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
11,968,540,785 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
878,610,506,880 |
809,416,395,532 |
851,672,871,543 |
999,936,189,265 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
361,452,888,124 |
166,416,256,574 |
184,969,438,792 |
516,188,331,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
440,530,339,085 |
592,337,696,489 |
621,574,433,818 |
439,956,178,764 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,093,494,021 |
54,128,656,819 |
48,595,213,283 |
47,591,460,421 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,466,214,350 |
-3,466,214,350 |
-3,466,214,350 |
-3,799,781,431 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
119,068,398,925 |
125,173,956,134 |
118,305,074,561 |
107,134,962,949 |
|
1. Hàng tồn kho |
119,068,398,925 |
125,173,956,134 |
118,305,074,561 |
107,134,962,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,952,909,535 |
29,090,332,435 |
24,975,384,987 |
12,171,664,053 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,557,289,701 |
8,891,864,437 |
8,690,716,405 |
8,412,713,832 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
35,302,736,411 |
12,669,871,295 |
13,627,881,384 |
3,406,579,139 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,092,883,423 |
7,528,596,703 |
2,656,787,198 |
352,371,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,024,484,325,622 |
941,480,342,842 |
990,627,455,268 |
973,009,349,948 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
20,409,704,998 |
|
26,958,553,349 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
27,236,525,918 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,290,450,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-880,745,002 |
|
-277,972,569 |
|
|
II.Tài sản cố định |
171,751,436,076 |
249,363,589,561 |
270,378,719,401 |
249,198,652,795 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,975,994,637 |
162,588,148,122 |
183,603,277,962 |
165,964,374,886 |
|
- Nguyên giá |
100,082,622,843 |
180,067,675,325 |
241,392,225,403 |
224,194,000,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,106,628,206 |
-17,479,527,203 |
-57,788,947,441 |
-58,229,625,365 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
86,775,441,439 |
86,775,441,439 |
86,775,441,439 |
83,234,277,909 |
|
- Nguyên giá |
86,775,441,439 |
86,775,441,439 |
86,820,441,439 |
83,279,277,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45,000,000 |
-45,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
140,120,743,878 |
60,380,817,701 |
121,952,980,398 |
135,676,503,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
140,120,743,878 |
60,380,817,701 |
121,952,980,398 |
135,676,503,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
361,346,834,477 |
306,930,991,853 |
209,006,528,009 |
222,323,022,303 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,499,857,027 |
106,383,079,253 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
295,089,294,645 |
295,089,294,645 |
295,089,294,645 |
295,089,294,645 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,242,317,195 |
-94,541,382,045 |
-86,082,766,636 |
-82,841,272,342 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
10,075,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
330,855,606,193 |
324,804,943,727 |
362,330,674,111 |
365,811,170,975 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
330,855,606,193 |
324,804,943,727 |
295,421,382,783 |
300,850,295,306 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
66,909,291,328 |
64,960,875,669 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,104,434,086,593 |
2,164,078,838,916 |
2,148,698,458,414 |
2,120,962,224,712 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,372,508,130,334 |
1,375,492,410,071 |
1,305,148,429,807 |
1,249,568,242,985 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
930,054,378,789 |
1,074,379,304,986 |
948,406,007,222 |
888,741,832,985 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
154,001,166,748 |
283,407,107,588 |
185,252,159,887 |
104,679,485,937 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,047,745,138 |
1,063,031,827 |
1,735,958,219 |
3,616,701,691 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,556,062 |
1,573,941,397 |
5,155,614,056 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
663,252,308 |
194,371,405 |
228,769,703 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,767,777,778 |
348,628,543 |
348,628,543 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
436,363,636 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,484,593,517 |
1,705,995,410 |
9,023,844,086 |
32,913,198,880 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
750,889,202,360 |
783,315,840,000 |
745,239,861,784 |
737,574,576,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,863,893,248 |
3,863,893,248 |
4,600,878,265 |
4,573,486,587 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
442,453,751,545 |
301,113,105,085 |
356,742,422,585 |
360,826,410,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
150,806,158,560 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
32,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
291,647,592,985 |
301,113,105,085 |
356,742,422,585 |
360,793,910,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
731,925,956,259 |
788,586,428,845 |
843,550,028,607 |
871,393,981,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
731,925,956,259 |
788,586,428,845 |
843,550,028,607 |
871,393,981,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
639,999,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
639,999,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
693,299,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-5,666,100,000 |
-3,001,100,000 |
-3,049,100,000 |
-3,249,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,727,786,496 |
7,727,786,496 |
9,761,921,400 |
9,761,921,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,585,543,416 |
90,282,077,048 |
95,077,667,292 |
123,328,542,449 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
52,378,995,795 |
67,449,653,294 |
17,484,252,267 |
45,735,127,879 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,206,547,621 |
22,832,423,754 |
77,593,415,025 |
77,593,414,570 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
279,446,347 |
278,385,301 |
48,460,259,915 |
48,253,337,878 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,104,434,086,593 |
2,164,078,838,916 |
2,148,698,458,414 |
2,120,962,224,712 |
|