MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,073,068,277,196 1,079,949,760,971 1,222,598,496,074 1,158,071,003,146
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,115,000,835 26,317,945,631 241,917,811,973 146,117,672,055
1. Tiền 70,115,000,835 25,317,945,631 81,917,811,973 38,413,430,004
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 1,000,000,000 160,000,000,000 107,704,242,051
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,600,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,600,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 805,714,946,475 878,610,506,880 809,416,395,532 851,672,871,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 295,874,030,413 361,452,888,124 166,416,256,574 184,969,438,792
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 446,128,553,550 440,530,339,085 592,337,696,489 621,574,433,818
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 67,178,576,862 80,093,494,021 54,128,656,819 48,595,213,283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,466,214,350 -3,466,214,350 -3,466,214,350 -3,466,214,350
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 137,606,494,550 119,068,398,925 125,173,956,134 118,305,074,561
1. Hàng tồn kho 137,606,494,550 119,068,398,925 125,173,956,134 118,305,074,561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,031,835,336 38,952,909,535 29,090,332,435 24,975,384,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 557,285,875 1,557,289,701 8,891,864,437 8,690,716,405
2. Thuế GTGT được khấu trừ 29,700,381,878 35,302,736,411 12,669,871,295 13,627,881,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,774,167,583 2,092,883,423 7,528,596,703 2,656,787,198
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,066,294,493,632 1,024,484,325,622 941,480,342,842 990,627,455,268
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,409,704,998 20,409,704,998 26,958,553,349
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27,236,525,918
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,290,450,000 21,290,450,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -880,745,002 -880,745,002 -277,972,569
II.Tài sản cố định 182,869,572,849 171,751,436,076 249,363,589,561 270,378,719,401
1. Tài sản cố định hữu hình 96,094,131,410 84,975,994,637 162,588,148,122 183,603,277,962
- Nguyên giá 144,847,911,043 100,082,622,843 180,067,675,325 241,392,225,403
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,753,779,633 -15,106,628,206 -17,479,527,203 -57,788,947,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 86,775,441,439 86,775,441,439 86,775,441,439 86,775,441,439
- Nguyên giá 86,820,441,439 86,775,441,439 86,775,441,439 86,820,441,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,000,000 -45,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 175,412,773,090 140,120,743,878 60,380,817,701 121,952,980,398
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175,412,773,090 140,120,743,878 60,380,817,701 121,952,980,398
V. Đầu tư tài chính dài hạn 252,085,365,000 361,346,834,477 306,930,991,853 209,006,528,009
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,499,857,027 106,383,079,253
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 295,089,294,645 295,089,294,645 295,089,294,645 295,089,294,645
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -43,003,929,645 -38,242,317,195 -94,541,382,045 -86,082,766,636
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 435,517,077,695 330,855,606,193 324,804,943,727 362,330,674,111
1. Chi phí trả trước dài hạn 333,297,244,828 330,855,606,193 324,804,943,727 295,421,382,783
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 102,219,832,867 66,909,291,328
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,139,362,770,828 2,104,434,086,593 2,164,078,838,916 2,148,698,458,414
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,399,598,832,948 1,372,508,130,334 1,375,492,410,071 1,305,148,429,807
I. Nợ ngắn hạn 955,992,228,380 930,054,378,789 1,074,379,304,986 948,406,007,222
1. Phải trả người bán ngắn hạn 257,297,196,516 154,001,166,748 283,407,107,588 185,252,159,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,347,098,183 4,047,745,138 1,063,031,827 1,735,958,219
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,264,415,270 11,556,062 1,573,941,397
4. Phải trả người lao động 254,601,762 663,252,308 194,371,405
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,834,531,014 2,767,777,778 348,628,543 348,628,543
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 436,363,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,131,720,952 14,484,593,517 1,705,995,410 9,023,844,086
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 639,149,300,782 750,889,202,360 783,315,840,000 745,239,861,784
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,713,363,901 3,863,893,248 3,863,893,248 4,600,878,265
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 443,606,604,568 442,453,751,545 301,113,105,085 356,742,422,585
1. Phải trả người bán dài hạn 186,488,766,464 150,806,158,560
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 256,735,937,285 291,647,592,985 301,113,105,085 356,742,422,585
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 381,900,819
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 739,763,937,880 731,925,956,259 788,586,428,845 843,550,028,607
I. Vốn chủ sở hữu 739,763,937,880 731,925,956,259 788,586,428,845 843,550,028,607
1. Vốn góp của chủ sở hữu 639,999,280,000 639,999,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 639,999,280,000 639,999,280,000 693,299,280,000 693,299,280,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -5,666,100,000 -5,666,100,000 -3,001,100,000 -3,049,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,727,786,496 7,727,786,496 7,727,786,496 9,761,921,400
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,490,042,560 89,585,543,416 90,282,077,048 95,077,667,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,153,155,270 52,378,995,795 67,449,653,294 17,484,252,267
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,336,887,290 37,206,547,621 22,832,423,754 77,593,415,025
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 36,212,928,824 279,446,347 278,385,301 48,460,259,915
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,139,362,770,828 2,104,434,086,593 2,164,078,838,916 2,148,698,458,414
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.