1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
140,031,422,021 |
135,138,537,107 |
139,934,777,633 |
175,106,637,795 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
140,031,422,021 |
135,138,537,107 |
139,934,777,633 |
175,106,637,795 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
124,846,731,651 |
118,231,333,748 |
125,709,913,817 |
158,854,495,873 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,184,690,370 |
16,907,203,359 |
14,224,863,816 |
16,252,141,922 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
714,783,866 |
820,418,315 |
1,177,367,469 |
921,543,074 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,581,917 |
1,863,014 |
1,591,781 |
23,205,480 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,581,917 |
1,863,014 |
1,591,781 |
23,205,480 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,638,311,501 |
14,335,380,983 |
10,702,540,474 |
12,231,574,367 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,259,580,818 |
3,390,377,677 |
4,698,099,030 |
4,918,905,149 |
|
12. Thu nhập khác |
141,028,744 |
28,716,792 |
672,078,707 |
112,393,396 |
|
13. Chi phí khác |
1,027,733,665 |
28,750,476 |
837,493,762 |
54,362,917 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-886,704,921 |
-33,684 |
-165,415,055 |
58,030,479 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,372,875,897 |
3,390,343,993 |
4,532,683,975 |
4,976,935,628 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
852,535,118 |
683,818,894 |
1,014,871,357 |
742,676,436 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,520,340,779 |
2,706,525,099 |
3,517,812,618 |
4,234,259,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,520,340,779 |
2,706,525,099 |
3,517,812,618 |
4,234,259,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,432 |
1,537 |
1,998 |
2,405 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,432 |
1,537 |
1,998 |
2,405 |
|