MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ Phần Đường sắt Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,031,422,021 135,138,537,107 139,934,777,633 175,106,637,795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,031,422,021 135,138,537,107 139,934,777,633 175,106,637,795
4. Giá vốn hàng bán 124,846,731,651 118,231,333,748 125,709,913,817 158,854,495,873
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,184,690,370 16,907,203,359 14,224,863,816 16,252,141,922
6. Doanh thu hoạt động tài chính 714,783,866 820,418,315 1,177,367,469 921,543,074
7. Chi phí tài chính 1,581,917 1,863,014 1,591,781 23,205,480
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,581,917 1,863,014 1,591,781 23,205,480
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,638,311,501 14,335,380,983 10,702,540,474 12,231,574,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,259,580,818 3,390,377,677 4,698,099,030 4,918,905,149
12. Thu nhập khác 141,028,744 28,716,792 672,078,707 112,393,396
13. Chi phí khác 1,027,733,665 28,750,476 837,493,762 54,362,917
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -886,704,921 -33,684 -165,415,055 58,030,479
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,372,875,897 3,390,343,993 4,532,683,975 4,976,935,628
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 852,535,118 683,818,894 1,014,871,357 742,676,436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,520,340,779 2,706,525,099 3,517,812,618 4,234,259,192
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,520,340,779 2,706,525,099 3,517,812,618 4,234,259,192
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,432 1,537 1,998 2,405
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,432 1,537 1,998 2,405
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.