1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,962,963,231 |
53,054,756,084 |
|
50,199,276,610 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,962,963,231 |
53,054,756,084 |
|
50,199,276,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,307,030,597 |
44,152,781,073 |
|
44,073,570,275 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,655,932,634 |
8,901,975,011 |
|
6,125,706,335 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
590,179,563 |
344,431,303 |
|
125,525,566 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,375,718,475 |
5,543,459,618 |
|
5,554,125,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,870,393,722 |
3,702,946,696 |
|
697,106,869 |
|
12. Thu nhập khác |
241,422,400 |
|
|
16,175,524 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
36,466,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
241,422,400 |
|
|
-20,290,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,111,816,122 |
3,702,946,696 |
|
676,816,388 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
759,884,851 |
814,648,273 |
|
147,923,454 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,351,931,271 |
2,888,298,423 |
|
528,892,934 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,351,931,271 |
2,888,298,423 |
|
528,892,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,134 |
1,393 |
|
255 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|