1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,397,219,443 |
942,259,750 |
12,663,856,548 |
25,732,550,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,397,219,443 |
942,259,750 |
12,663,856,548 |
25,732,550,196 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,394,156,812 |
431,261,916 |
11,213,553,440 |
21,994,619,887 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,003,062,631 |
510,997,834 |
1,450,303,108 |
3,737,930,309 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,959,934 |
12,867,329 |
12,294,409 |
9,572,282 |
|
7. Chi phí tài chính |
806,154,508 |
1,400,963,430 |
718,585,118 |
993,703,148 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
806,154,508 |
1,400,963,430 |
718,585,118 |
993,703,148 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,070,820,933 |
2,291,494,670 |
3,042,976,361 |
2,555,106,448 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,860,952,876 |
-3,168,592,937 |
-2,298,963,962 |
198,692,995 |
|
12. Thu nhập khác |
115,005,915 |
|
915,014,040 |
200 |
|
13. Chi phí khác |
175,250,765 |
401,115,191 |
272,053,806 |
168,252,794 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,244,850 |
-401,115,191 |
642,960,234 |
-168,252,594 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,921,197,726 |
-3,569,708,128 |
-1,656,003,728 |
30,440,401 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,921,197,726 |
-3,569,708,128 |
-1,656,003,728 |
30,440,401 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,921,197,726 |
-3,569,708,128 |
-1,656,003,728 |
30,440,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|