1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,917,709,928 |
769,291,606 |
9,069,880,905 |
31,288,363,283 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,917,709,928 |
769,291,606 |
9,069,880,905 |
31,288,363,283 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,576,851,089 |
287,658,193 |
8,433,444,070 |
30,046,159,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,340,858,839 |
481,633,413 |
636,436,835 |
1,242,204,200 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,863,191 |
18,766,738 |
13,140,138 |
8,933,214 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,395,861,902 |
1,269,658,936 |
1,006,930,076 |
1,408,138,711 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,395,861,902 |
1,269,658,936 |
1,006,930,076 |
1,408,138,711 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,791,495,136 |
2,996,899,086 |
3,678,117,393 |
1,020,058,118 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-819,635,008 |
-3,766,157,871 |
-4,035,470,496 |
-1,177,059,415 |
|
12. Thu nhập khác |
1,676,868,677 |
388,696,125 |
2,768,912,251 |
|
|
13. Chi phí khác |
870,671,989 |
158,292,992 |
2,635,673,463 |
186,365,720 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
806,196,688 |
230,403,133 |
133,238,788 |
-186,365,720 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-13,438,320 |
-3,535,754,738 |
-3,902,231,708 |
-1,363,425,135 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-13,438,320 |
-3,535,754,738 |
-3,902,231,708 |
-1,363,425,135 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-13,438,320 |
-3,535,754,738 |
-3,902,231,708 |
-1,363,425,135 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|