MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,670,202,017 41,485,902,735 10,841,124,239 21,085,807,110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,670,202,017 41,485,902,735 10,841,124,239 21,085,807,110
4. Giá vốn hàng bán 88,934,831,965 32,968,417,590 17,258,116,758 21,746,283,919
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,735,370,052 8,517,485,145 -6,416,992,519 -660,476,809
6. Doanh thu hoạt động tài chính 221,427,310 161,743,607 84,756,194 91,332,736
7. Chi phí tài chính 1,515,961,630 1,372,498,145 1,223,524,858 1,095,949,336
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,515,961,630 1,372,498,145 1,223,524,858 1,095,949,336
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,423,391,758 6,785,775,259 6,877,684,233 7,220,425,105
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,443,974 520,955,348 -14,433,445,416 -8,885,518,514
12. Thu nhập khác 598,459,084 1,230,140 152,513,690 857,769,135
13. Chi phí khác 505,040,743 371,716,753 119,968,129 406,662,099
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 93,418,341 -370,486,613 32,545,561 451,107,036
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 110,862,315 150,468,735 -14,400,899,855 -8,434,411,478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 110,862,315 150,468,735 -14,400,899,855 -8,434,411,478
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 110,862,315 150,468,735 -14,400,899,855 -8,434,411,478
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.