TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
281,645,448,794 |
274,724,940,449 |
266,623,952,897 |
254,789,544,339 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,285,662,801 |
1,783,610,032 |
3,514,943,400 |
1,911,481,549 |
|
1. Tiền |
2,285,662,801 |
1,783,610,032 |
3,514,943,400 |
1,911,481,549 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
210,757,359,535 |
199,894,746,852 |
197,149,316,190 |
191,871,879,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,145,275,954 |
192,656,145,751 |
189,968,422,486 |
170,924,646,183 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,006,929,363 |
2,881,892,136 |
3,073,598,569 |
3,147,186,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
6,608,378,868 |
|
|
13,391,947,778 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,736,027,468 |
36,095,961,083 |
35,846,547,253 |
36,147,350,418 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-31,739,252,118 |
-31,739,252,118 |
-31,739,252,118 |
-31,739,252,118 |
|
IV. Hàng tồn kho |
63,875,145,525 |
68,191,888,235 |
64,350,951,119 |
59,391,694,614 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,742,291,957 |
79,059,034,667 |
75,175,553,069 |
70,216,296,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-10,867,146,432 |
-10,867,146,432 |
-10,824,601,950 |
-10,824,601,950 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,727,280,933 |
4,854,695,330 |
1,608,742,188 |
1,614,488,983 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
23,791,634 |
18,902,900 |
15,815,834 |
18,917,284 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,501,383,695 |
4,634,692,774 |
1,393,341,937 |
1,395,987,282 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
202,105,604 |
201,099,656 |
199,584,417 |
199,584,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,858,278,157 |
41,849,333,990 |
40,885,108,101 |
40,091,568,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
56,850,300 |
56,850,300 |
56,850,300 |
56,850,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
56,850,300 |
56,850,300 |
56,850,300 |
56,850,300 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,669,514,693 |
41,670,565,713 |
40,729,516,829 |
39,959,154,325 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,942,577,200 |
37,178,520,834 |
36,472,364,564 |
35,936,894,674 |
|
- Nguyên giá |
134,863,014,789 |
134,863,014,789 |
133,195,067,629 |
133,195,067,629 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,920,437,589 |
-97,684,493,955 |
-96,722,703,065 |
-97,258,172,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,726,937,493 |
4,492,044,879 |
4,257,152,265 |
4,022,259,651 |
|
- Nguyên giá |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
9,584,766,545 |
9,584,766,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,565,829,052 |
-5,800,721,666 |
-5,327,614,280 |
-5,562,506,894 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
131,913,164 |
121,917,977 |
98,740,972 |
75,563,967 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
131,913,164 |
121,917,977 |
98,740,972 |
75,563,967 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
324,503,726,951 |
316,574,274,439 |
307,509,060,998 |
294,881,112,931 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
266,376,662,468 |
262,016,918,084 |
254,607,708,371 |
241,949,319,903 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
265,434,062,468 |
261,074,318,084 |
253,665,108,371 |
241,610,529,815 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,699,090,367 |
37,446,298,392 |
30,737,232,179 |
22,946,887,530 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
119,653,839,903 |
119,243,893,786 |
120,753,597,549 |
116,364,039,986 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,770,305,938 |
34,837,798,294 |
34,696,243,371 |
35,925,803,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,884,628,801 |
18,884,628,801 |
16,678,679,392 |
16,188,818,403 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,404,674,107 |
7,374,826,927 |
6,726,428,256 |
4,909,848,405 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
24,742,070,748 |
25,028,878,376 |
25,810,740,023 |
27,028,319,730 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,930,602,866 |
17,909,143,770 |
17,913,337,863 |
17,897,962,762 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
942,600,000 |
942,600,000 |
942,600,000 |
338,790,088 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
942,600,000 |
942,600,000 |
942,600,000 |
338,790,088 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,127,064,483 |
54,557,356,355 |
52,901,352,627 |
52,931,793,028 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
58,127,064,483 |
54,557,356,355 |
52,901,352,627 |
52,931,793,028 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-157,008,355,983 |
-160,578,064,111 |
-162,234,067,839 |
-162,203,627,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,308,367,958 |
-8,878,076,086 |
-10,534,079,814 |
30,440,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-151,699,988,025 |
-151,699,988,025 |
-151,699,988,025 |
-162,234,067,839 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
324,503,726,951 |
316,574,274,439 |
307,509,060,998 |
294,881,112,931 |
|