MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 281,645,448,794 274,724,940,449 266,623,952,897 254,789,544,339
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,285,662,801 1,783,610,032 3,514,943,400 1,911,481,549
1. Tiền 2,285,662,801 1,783,610,032 3,514,943,400 1,911,481,549
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 210,757,359,535 199,894,746,852 197,149,316,190 191,871,879,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,145,275,954 192,656,145,751 189,968,422,486 170,924,646,183
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,006,929,363 2,881,892,136 3,073,598,569 3,147,186,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 6,608,378,868 13,391,947,778
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,736,027,468 36,095,961,083 35,846,547,253 36,147,350,418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -31,739,252,118 -31,739,252,118 -31,739,252,118 -31,739,252,118
IV. Hàng tồn kho 63,875,145,525 68,191,888,235 64,350,951,119 59,391,694,614
1. Hàng tồn kho 74,742,291,957 79,059,034,667 75,175,553,069 70,216,296,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,867,146,432 -10,867,146,432 -10,824,601,950 -10,824,601,950
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,727,280,933 4,854,695,330 1,608,742,188 1,614,488,983
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,791,634 18,902,900 15,815,834 18,917,284
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,501,383,695 4,634,692,774 1,393,341,937 1,395,987,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 202,105,604 201,099,656 199,584,417 199,584,417
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,858,278,157 41,849,333,990 40,885,108,101 40,091,568,592
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,850,300 56,850,300 56,850,300 56,850,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 56,850,300 56,850,300 56,850,300 56,850,300
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,669,514,693 41,670,565,713 40,729,516,829 39,959,154,325
1. Tài sản cố định hữu hình 37,942,577,200 37,178,520,834 36,472,364,564 35,936,894,674
- Nguyên giá 134,863,014,789 134,863,014,789 133,195,067,629 133,195,067,629
- Giá trị hao mòn lũy kế -96,920,437,589 -97,684,493,955 -96,722,703,065 -97,258,172,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,726,937,493 4,492,044,879 4,257,152,265 4,022,259,651
- Nguyên giá 10,292,766,545 10,292,766,545 9,584,766,545 9,584,766,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,565,829,052 -5,800,721,666 -5,327,614,280 -5,562,506,894
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 131,913,164 121,917,977 98,740,972 75,563,967
1. Chi phí trả trước dài hạn 131,913,164 121,917,977 98,740,972 75,563,967
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 324,503,726,951 316,574,274,439 307,509,060,998 294,881,112,931
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 266,376,662,468 262,016,918,084 254,607,708,371 241,949,319,903
I. Nợ ngắn hạn 265,434,062,468 261,074,318,084 253,665,108,371 241,610,529,815
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,699,090,367 37,446,298,392 30,737,232,179 22,946,887,530
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 119,653,839,903 119,243,893,786 120,753,597,549 116,364,039,986
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,770,305,938 34,837,798,294 34,696,243,371 35,925,803,261
4. Phải trả người lao động 18,884,628,801 18,884,628,801 16,678,679,392 16,188,818,403
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,404,674,107 7,374,826,927 6,726,428,256 4,909,848,405
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 24,742,070,748 25,028,878,376 25,810,740,023 27,028,319,730
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,930,602,866 17,909,143,770 17,913,337,863 17,897,962,762
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 348,849,738 348,849,738 348,849,738 348,849,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 942,600,000 942,600,000 942,600,000 338,790,088
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 942,600,000 942,600,000 942,600,000 338,790,088
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 58,127,064,483 54,557,356,355 52,901,352,627 52,931,793,028
I. Vốn chủ sở hữu 58,127,064,483 54,557,356,355 52,901,352,627 52,931,793,028
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,826,415 150,826,415 150,826,415 150,826,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -157,008,355,983 -160,578,064,111 -162,234,067,839 -162,203,627,438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -5,308,367,958 -8,878,076,086 -10,534,079,814 30,440,401
- LNST chưa phân phối kỳ này -151,699,988,025 -151,699,988,025 -151,699,988,025 -162,234,067,839
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 324,503,726,951 316,574,274,439 307,509,060,998 294,881,112,931
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.