TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
322,303,588,434 |
356,502,541,683 |
334,899,671,592 |
304,597,898,804 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,947,630,203 |
3,448,943,114 |
4,124,374,509 |
4,054,068,963 |
|
1. Tiền |
4,705,463,820 |
3,448,943,114 |
4,124,374,509 |
4,054,068,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,242,166,383 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
235,383,410,219 |
275,724,815,303 |
260,488,174,834 |
224,433,390,315 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
229,770,771,339 |
246,783,225,775 |
244,214,172,071 |
215,044,346,358 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,843,158,481 |
6,836,437,947 |
3,042,425,601 |
1,518,131,870 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,762,266,088 |
60,406,300,334 |
51,616,950,454 |
46,240,285,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-38,992,785,689 |
-38,301,148,753 |
-38,385,373,292 |
-38,369,373,292 |
|
IV. Hàng tồn kho |
47,332,364,697 |
76,252,802,271 |
69,544,082,995 |
75,542,384,908 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,330,042,086 |
80,262,428,964 |
71,945,078,038 |
81,232,152,202 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,997,677,389 |
-4,009,626,693 |
-2,400,995,043 |
-5,689,767,294 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
640,183,315 |
1,075,980,995 |
743,039,254 |
568,054,618 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
194,349,644 |
538,728,992 |
357,995,626 |
273,092,796 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
246,249,254 |
337,667,586 |
185,459,211 |
95,377,405 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
199,584,417 |
199,584,417 |
199,584,417 |
199,584,417 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,736,304,173 |
62,803,938,386 |
59,656,131,334 |
57,660,014,804 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,346,062,575 |
1,346,062,575 |
676,344,300 |
676,344,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,346,062,575 |
1,346,062,575 |
676,344,300 |
676,344,300 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,367,351,751 |
59,994,866,542 |
57,878,219,837 |
56,214,647,821 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
50,335,300,224 |
48,455,416,613 |
46,825,754,823 |
45,649,167,722 |
|
- Nguyên giá |
145,979,011,227 |
144,222,323,882 |
144,222,323,882 |
144,222,323,882 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,643,711,003 |
-95,766,907,269 |
-97,396,569,059 |
-98,573,156,160 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,269,428,006 |
4,062,294,038 |
3,855,160,070 |
3,648,026,102 |
|
- Nguyên giá |
5,799,751,081 |
5,799,751,081 |
5,799,751,081 |
5,799,751,081 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,530,323,075 |
-1,737,457,043 |
-1,944,591,011 |
-2,151,724,979 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,762,623,521 |
7,477,155,891 |
7,197,304,944 |
6,917,453,997 |
|
- Nguyên giá |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
10,292,766,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,530,143,024 |
-2,815,610,654 |
-3,095,461,601 |
-3,375,312,548 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,022,889,847 |
1,463,009,269 |
1,101,567,197 |
769,022,683 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,022,889,847 |
1,463,009,269 |
1,101,567,197 |
769,022,683 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
388,039,892,607 |
419,306,480,069 |
394,555,802,926 |
362,257,913,608 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
285,112,329,853 |
316,197,341,227 |
291,296,195,349 |
273,399,205,886 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
279,083,271,244 |
311,057,111,672 |
286,621,579,826 |
269,485,834,439 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,903,476,234 |
51,350,882,174 |
44,743,094,070 |
40,701,320,383 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
95,839,298,887 |
102,094,932,344 |
121,145,257,364 |
130,103,322,741 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,484,842,838 |
55,592,344,830 |
46,869,174,449 |
30,580,589,679 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,913,006,769 |
11,616,967,932 |
9,655,904,910 |
13,137,552,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,020,808,248 |
13,336,074,156 |
11,748,731,347 |
6,707,289,044 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
31,815,661,886 |
62,757,658,378 |
28,663,494,356 |
22,932,594,101 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8,555,742,465 |
8,555,742,465 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,668,737,470 |
13,002,423,848 |
13,363,768,841 |
15,207,988,642 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,088,589,174 |
956,978,272 |
1,527,562,286 |
1,210,585,510 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
348,849,738 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,029,058,609 |
5,140,229,555 |
4,674,615,523 |
3,913,371,447 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,848,673,631 |
4,959,844,577 |
4,674,615,523 |
3,732,986,469 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
102,927,562,754 |
103,109,138,842 |
103,259,607,577 |
88,858,707,722 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
102,927,562,754 |
103,109,138,842 |
103,259,607,577 |
88,858,707,722 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
150,826,415 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
14,984,594,051 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-112,207,857,712 |
-112,026,281,624 |
-111,875,812,889 |
-126,276,712,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,634,617,592 |
1,816,193,680 |
1,966,662,415 |
-14,400,899,855 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-113,842,475,304 |
-113,842,475,304 |
-113,842,475,304 |
-111,875,812,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
388,039,892,607 |
419,306,480,069 |
394,555,802,926 |
362,257,913,608 |
|