MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 372,033,572,564 367,126,223,910 343,202,631,374 322,303,588,434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,791,381,405 33,430,523,416 15,113,707,222 38,947,630,203
1. Tiền 1,992,070,152 1,872,879,153 915,433,343 4,705,463,820
2. Các khoản tương đương tiền 29,799,311,253 31,557,644,263 14,198,273,879 34,242,166,383
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 275,908,791,402 285,182,992,293 276,510,095,116 235,383,410,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 283,143,519,339 289,210,281,288 271,674,003,112 229,770,771,339
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,400,322,450 2,010,083,906 4,821,988,665 5,843,158,481
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,474,393,524 37,578,100,674 38,054,014,817 38,762,266,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -44,109,443,911 -43,615,473,575 -38,039,911,478 -38,992,785,689
IV. Hàng tồn kho 63,601,648,426 48,007,937,483 50,996,362,413 47,332,364,697
1. Hàng tồn kho 70,652,121,760 50,032,981,993 52,471,610,959 50,330,042,086
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,050,473,334 -2,025,044,510 -1,475,248,546 -2,997,677,389
V.Tài sản ngắn hạn khác 731,751,331 504,770,718 582,466,623 640,183,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 495,636,314 304,106,827 280,434,225 194,349,644
2. Thuế GTGT được khấu trừ 35,157,535 1,079,474 102,447,981 246,249,254
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 200,957,482 199,584,417 199,584,417 199,584,417
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,700,644,725 72,515,450,923 69,694,067,809 65,736,304,173
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,261,455,434 1,254,844,767 1,350,302,767 1,346,062,575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,261,455,434 1,254,844,767 1,350,302,767 1,346,062,575
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,401,407,468 67,457,433,561 64,613,676,739 62,367,351,751
1. Tài sản cố định hữu hình 57,822,964,116 55,343,245,276 52,963,743,521 50,335,300,224
- Nguyên giá 147,372,635,477 147,109,635,477 145,979,011,227 145,979,011,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,549,671,361 -91,766,390,201 -93,015,267,706 -95,643,711,003
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3,950,991,993 3,775,012,872 3,599,033,751 4,269,428,006
- Nguyên giá 4,927,415,332 4,927,415,332 4,927,415,332 5,799,751,081
- Giá trị hao mòn lũy kế -976,423,339 -1,152,402,460 -1,328,381,581 -1,530,323,075
3. Tài sản cố định vô hình 8,627,451,359 8,339,175,413 8,050,899,467 7,762,623,521
- Nguyên giá 10,292,766,545 10,292,766,545 10,292,766,545
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,953,591,132 -2,241,867,078 -2,530,143,024
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 954,578,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 954,578,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,037,781,823 3,803,172,595 2,775,510,303 2,022,889,847
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,037,781,823 3,803,172,595 2,775,510,303 2,022,889,847
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 448,734,217,289 439,641,674,833 412,896,699,183 388,039,892,607
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 360,675,397,639 338,445,585,542 311,198,106,366 285,112,329,853
I. Nợ ngắn hạn 350,739,541,505 331,412,855,018 303,406,556,290 279,083,271,244
1. Phải trả người bán ngắn hạn 74,473,856,778 84,752,640,626 59,748,082,912 63,903,476,234
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 110,126,987,116 108,724,775,059 96,554,230,432 95,839,298,887
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 50,334,100,531 45,670,262,534 49,124,074,131 44,484,842,838
4. Phải trả người lao động 6,052,930,080 5,292,333,204 12,646,211,550 14,913,006,769
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,012,332,630 29,149,761,575 25,530,468,293 14,020,808,248
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 38,239,899,647 43,819,953,614 47,129,431,799 31,815,661,886
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,668,771,092 10,782,273,297 12,193,596,533 12,668,737,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,481,813,893 2,872,005,371 131,610,902 1,088,589,174
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 348,849,738 348,849,738 348,849,738 348,849,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,935,856,134 7,032,730,524 7,791,550,076 6,029,058,609
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,857,959,446 7,032,730,524 6,971,163,602 5,848,673,631
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 88,058,819,650 101,196,089,291 101,698,592,817 102,927,562,754
I. Vốn chủ sở hữu 88,058,819,650 101,196,089,291 101,698,592,817 102,927,562,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,826,415 150,826,415 150,826,415 150,826,415
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051 14,984,594,051
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -143,338,675,088 -113,939,331,175 -113,436,827,649 -112,207,857,712
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,131,037,136 21,268,306,777 405,647,655 1,634,617,592
- LNST chưa phân phối kỳ này -135,207,637,952 -135,207,637,952 -113,842,475,304 -113,842,475,304
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 448,734,217,289 439,641,674,833 412,896,699,183 388,039,892,607
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.