MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,904,391,487 124,886,562,096 178,656,408,925 298,082,923,532
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,904,391,487 124,886,562,096 178,656,408,925 298,082,923,532
4. Giá vốn hàng bán 70,363,906,081 286,435,293,042 169,283,115,593 282,013,115,819
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -12,459,514,594 -161,548,730,946 9,373,293,332 16,069,807,713
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,180,405,510 684,934,457 95,218,098 360,867,077
7. Chi phí tài chính 3,151,903,171 6,987,752,970 1,579,626,711 3,336,513,831
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,151,903,171 6,987,752,970 1,550,505,161 3,320,623,792
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,688,551,411 7,759,113,154 6,917,000,193 12,800,348,874
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -21,119,563,666 -175,610,662,613 971,884,526 293,812,085
12. Thu nhập khác 1,570,510,707 2,902,050,968 1,737,004,056 94,305,088
13. Chi phí khác 1,228,120,826 935,265,429 2,395,524,966 106,703,938
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 342,389,881 1,966,785,539 -658,520,910 -12,398,850
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -20,777,173,785 -173,643,877,074 313,363,616 281,413,235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,039,434,633
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -20,777,173,785 -175,683,311,707 313,363,616 281,413,235
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -20,777,173,785 -175,683,311,707 313,363,616 281,413,235
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -346 -2,928 05 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.