1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,666,456,254,927 |
|
1,548,358,194,775 |
835,865,268,579 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,666,456,254,927 |
|
1,548,358,194,775 |
835,865,268,579 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,391,190,029,901 |
|
1,331,894,977,715 |
756,148,889,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
275,266,225,026 |
|
216,463,217,060 |
79,716,379,079 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,479,592,490 |
|
2,378,497,790 |
5,629,886,864 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,417,340,571 |
|
37,350,843,287 |
33,553,325,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,417,340,571 |
|
35,880,451,008 |
32,782,703,036 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
78,009,905,621 |
|
71,153,388,636 |
66,574,650,358 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
159,771,819,110 |
|
110,337,482,927 |
-14,781,709,421 |
|
12. Thu nhập khác |
4,349,062,165 |
|
3,408,706,258 |
18,190,912,705 |
|
13. Chi phí khác |
5,130,169,005 |
|
3,206,519,774 |
1,370,955,915 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-781,106,840 |
|
202,186,484 |
16,819,956,790 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
158,990,712,270 |
|
110,539,669,411 |
2,038,247,369 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
35,655,961,828 |
|
22,515,119,572 |
1,094,431,926 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-529,121,926 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,863,872,368 |
|
88,024,549,839 |
943,815,443 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,863,872,368 |
|
88,024,549,839 |
943,815,443 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,477 |
|
1,350 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|