TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
767,149,954,817 |
742,566,722,913 |
591,606,458,306 |
520,890,409,036 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
178,556,755,911 |
80,851,155,207 |
93,076,032,286 |
101,785,063,656 |
|
1. Tiền |
142,635,115,336 |
42,317,871,888 |
40,390,643,914 |
47,702,677,467 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,921,640,575 |
38,533,283,319 |
52,685,388,372 |
54,082,386,189 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,258,707,904 |
407,558,084,406 |
237,943,988,926 |
152,444,949,476 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
267,918,895,457 |
482,348,805,248 |
229,651,964,791 |
143,529,463,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,139,901,204 |
6,184,313,038 |
2,569,258,238 |
3,910,422,691 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,842,183,833 |
10,804,530,459 |
13,720,861,881 |
13,003,158,997 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-115,642,272,590 |
-91,779,564,339 |
-7,998,095,984 |
-7,998,095,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
400,467,382,393 |
243,495,730,583 |
242,217,700,995 |
250,670,620,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
516,375,120,131 |
359,403,468,321 |
358,125,438,733 |
371,116,565,162 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
-115,907,737,738 |
-120,445,944,170 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,867,108,609 |
10,661,752,717 |
18,368,736,099 |
15,989,774,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
509,147,923 |
267,312,818 |
197,503,221 |
436,750,340 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,838,641,689 |
|
7,776,792,979 |
5,158,584,673 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,519,318,997 |
10,394,439,899 |
10,394,439,899 |
10,394,439,899 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
598,120,844,743 |
584,343,268,533 |
571,721,634,124 |
559,345,557,052 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
472,209,808,301 |
462,530,279,842 |
452,698,936,522 |
442,933,519,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
461,727,647,859 |
452,176,445,552 |
442,473,428,384 |
432,836,337,625 |
|
- Nguyên giá |
935,285,398,388 |
935,754,961,233 |
935,754,961,233 |
935,754,961,233 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-473,557,750,529 |
-483,578,515,681 |
-493,281,532,849 |
-502,918,623,608 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,482,160,442 |
10,353,834,290 |
10,225,508,138 |
10,097,181,986 |
|
- Nguyên giá |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
28,555,904,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,073,743,720 |
-18,202,069,872 |
-18,330,396,024 |
-18,458,722,176 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,268,078,940 |
25,631,027,554 |
25,986,943,376 |
25,665,443,276 |
|
- Nguyên giá |
38,375,115,309 |
37,905,552,464 |
38,580,011,964 |
38,580,011,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,107,036,369 |
-12,274,524,910 |
-12,593,068,588 |
-12,914,568,688 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
97,994,317,944 |
94,533,321,579 |
91,387,114,668 |
89,097,954,607 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
97,994,317,944 |
94,533,321,579 |
91,387,114,668 |
89,097,954,607 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,365,270,799,560 |
1,326,909,991,446 |
1,163,328,092,430 |
1,080,235,966,088 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,021,881,677,156 |
982,430,844,284 |
818,040,305,690 |
745,522,290,581 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,020,468,593,328 |
978,475,346,610 |
814,133,086,170 |
741,639,157,215 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
600,134,050,790 |
588,135,719,265 |
553,453,325,024 |
527,331,602,994 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
87,045,004,494 |
56,633,558,685 |
39,253,786,062 |
24,972,161,062 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,838,054,038 |
37,676,227,501 |
23,902,993,052 |
19,435,947,962 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,397,806,741 |
19,835,404,077 |
21,503,507,412 |
15,703,791,325 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
111,865,330,265 |
117,592,204,580 |
62,984,729,757 |
63,907,273,843 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,545,455 |
36,272,728 |
97,727,613 |
41,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,958,570,528 |
26,549,049,087 |
21,250,108,755 |
21,895,134,714 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
136,502,494,612 |
123,224,046,282 |
85,317,133,595 |
62,166,454,892 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,951,288,505 |
4,074,416,505 |
1,831,227,000 |
1,648,115,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,718,447,900 |
4,718,447,900 |
4,538,547,900 |
4,536,947,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,413,083,828 |
3,955,497,674 |
3,907,219,520 |
3,883,133,366 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
536,457,428 |
512,371,274 |
488,285,120 |
464,198,966 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
876,626,400 |
826,626,400 |
802,434,400 |
802,434,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,616,500,000 |
2,616,500,000 |
2,616,500,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
343,389,122,404 |
344,479,147,162 |
345,287,786,740 |
334,713,675,507 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
343,389,122,404 |
344,479,147,162 |
345,287,786,740 |
334,713,675,507 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-362,121,151,928 |
-361,031,127,170 |
-360,222,487,592 |
-370,796,598,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,365,086,814 |
3,455,111,572 |
4,263,751,150 |
-7,517,086,113 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-364,486,238,742 |
-364,486,238,742 |
-364,486,238,742 |
-363,279,512,712 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,365,270,799,560 |
1,326,909,991,446 |
1,163,328,092,430 |
1,080,235,966,088 |
|