TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
722,828,707,447 |
695,191,758,556 |
675,521,965,196 |
446,339,444,594 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
194,749,881,386 |
92,196,974,609 |
102,507,019,226 |
4,307,641,381 |
|
1. Tiền |
33,149,881,386 |
32,196,974,609 |
102,507,019,226 |
4,307,641,381 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
161,600,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
265,800,301,218 |
302,419,627,709 |
309,577,766,242 |
247,204,618,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
263,748,637,694 |
244,443,547,838 |
244,431,109,845 |
329,234,114,895 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,844,777,441 |
58,496,878,494 |
60,012,849,550 |
21,857,748,754 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,197,030,856 |
9,469,346,150 |
15,646,743,451 |
12,430,052,525 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,990,144,773 |
-9,990,144,773 |
-10,512,936,604 |
-116,317,297,482 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
246,238,882,424 |
285,466,046,162 |
250,603,050,220 |
182,304,217,590 |
|
1. Hàng tồn kho |
326,944,087,367 |
345,826,252,955 |
372,468,417,555 |
298,360,621,136 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-80,705,204,943 |
-60,360,206,793 |
-121,865,367,335 |
-116,056,403,546 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,039,642,419 |
15,109,110,076 |
12,834,129,508 |
12,522,966,931 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,399,120,047 |
793,406,477 |
433,304,594 |
682,750,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
374,914,110 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,640,522,372 |
14,315,703,599 |
12,025,910,804 |
11,840,216,208 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
707,036,342,298 |
691,786,872,427 |
683,484,067,672 |
688,867,401,464 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,686,490,000 |
10,686,490,000 |
17,872,737,695 |
27,385,389,328 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,686,490,000 |
10,686,490,000 |
17,872,737,695 |
27,385,389,328 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
591,586,848,155 |
578,976,484,918 |
564,907,024,044 |
548,278,603,132 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
523,517,269,158 |
513,936,841,371 |
502,897,315,947 |
489,010,802,811 |
|
- Nguyên giá |
905,266,422,028 |
905,384,585,472 |
900,242,009,272 |
881,018,707,983 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,749,152,870 |
-391,447,744,101 |
-397,344,693,325 |
-392,007,905,172 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
56,184,461,450 |
53,405,763,453 |
50,627,065,456 |
47,848,367,461 |
|
- Nguyên giá |
82,763,482,045 |
82,763,482,045 |
82,763,482,045 |
82,763,482,045 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,579,020,595 |
-29,357,718,592 |
-32,136,416,589 |
-34,915,114,584 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,885,117,547 |
11,633,880,094 |
11,382,642,641 |
11,419,432,860 |
|
- Nguyên giá |
28,256,996,162 |
28,256,996,162 |
28,256,996,162 |
28,555,904,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,371,878,615 |
-16,623,116,068 |
-16,874,353,521 |
-17,136,471,302 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,901,823,285 |
7,814,041,118 |
7,726,258,951 |
7,638,476,785 |
|
- Nguyên giá |
10,533,859,825 |
10,533,859,825 |
10,533,859,825 |
10,533,859,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,632,036,540 |
-2,719,818,707 |
-2,807,600,874 |
-2,895,383,040 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
95,217,541,300 |
92,666,216,833 |
91,334,407,424 |
103,921,292,661 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
95,217,541,300 |
92,666,216,833 |
91,334,407,424 |
103,921,292,661 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,429,865,049,745 |
1,386,978,630,983 |
1,359,006,032,868 |
1,135,206,846,058 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
874,588,376,595 |
852,387,697,244 |
1,000,098,410,836 |
797,255,484,222 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
862,961,786,602 |
840,804,397,421 |
994,176,406,342 |
789,131,856,393 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
263,496,012,637 |
270,213,210,833 |
357,962,147,595 |
323,951,498,892 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
291,920,227,919 |
285,393,706,426 |
289,498,385,519 |
245,340,292,860 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,192,622,880 |
11,211,767,323 |
24,740,309,215 |
27,735,521,657 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,529,326,491 |
20,849,738,903 |
22,032,647,186 |
25,921,236,766 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,341,227,381 |
41,309,279,020 |
41,952,135,905 |
40,499,681,957 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
115,165,892 |
103,791,873 |
78,784,521 |
125,731,576 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,415,829,215 |
28,518,341,938 |
123,427,007,561 |
22,494,425,441 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
182,494,797,152 |
170,797,600,070 |
118,153,696,457 |
93,620,456,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,829,825,734 |
4,988,307,734 |
8,973,339,082 |
2,988,635,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,626,751,301 |
7,418,653,301 |
7,357,953,301 |
6,454,375,301 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,626,589,993 |
11,583,299,823 |
5,922,004,494 |
8,123,627,829 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
793,160,044 |
749,869,874 |
706,579,704 |
663,289,534 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
395,789,067 |
395,789,067 |
445,789,067 |
670,789,067 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,437,640,882 |
10,437,640,882 |
4,769,635,723 |
4,769,635,723 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
2,019,913,505 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
555,276,673,150 |
534,590,933,739 |
358,907,622,032 |
337,951,361,836 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
555,276,673,150 |
534,590,933,739 |
358,907,622,032 |
337,951,361,836 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-150,233,601,182 |
-170,919,340,593 |
-346,602,652,300 |
-367,558,912,496 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-50,135,160,084 |
-70,826,564,040 |
-246,509,875,747 |
313,363,616 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-100,098,441,098 |
-100,092,776,553 |
-100,092,776,553 |
-367,872,276,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,429,865,049,745 |
1,386,978,630,983 |
1,359,006,032,868 |
1,135,206,846,058 |
|