MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 722,828,707,447 695,191,758,556 675,521,965,196 446,339,444,594
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 194,749,881,386 92,196,974,609 102,507,019,226 4,307,641,381
1. Tiền 33,149,881,386 32,196,974,609 102,507,019,226 4,307,641,381
2. Các khoản tương đương tiền 161,600,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 265,800,301,218 302,419,627,709 309,577,766,242 247,204,618,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 263,748,637,694 244,443,547,838 244,431,109,845 329,234,114,895
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,844,777,441 58,496,878,494 60,012,849,550 21,857,748,754
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,197,030,856 9,469,346,150 15,646,743,451 12,430,052,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,990,144,773 -9,990,144,773 -10,512,936,604 -116,317,297,482
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 246,238,882,424 285,466,046,162 250,603,050,220 182,304,217,590
1. Hàng tồn kho 326,944,087,367 345,826,252,955 372,468,417,555 298,360,621,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -80,705,204,943 -60,360,206,793 -121,865,367,335 -116,056,403,546
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,039,642,419 15,109,110,076 12,834,129,508 12,522,966,931
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,399,120,047 793,406,477 433,304,594 682,750,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 374,914,110
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,640,522,372 14,315,703,599 12,025,910,804 11,840,216,208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 707,036,342,298 691,786,872,427 683,484,067,672 688,867,401,464
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,686,490,000 10,686,490,000 17,872,737,695 27,385,389,328
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,686,490,000 10,686,490,000 17,872,737,695 27,385,389,328
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 591,586,848,155 578,976,484,918 564,907,024,044 548,278,603,132
1. Tài sản cố định hữu hình 523,517,269,158 513,936,841,371 502,897,315,947 489,010,802,811
- Nguyên giá 905,266,422,028 905,384,585,472 900,242,009,272 881,018,707,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,749,152,870 -391,447,744,101 -397,344,693,325 -392,007,905,172
2. Tài sản cố định thuê tài chính 56,184,461,450 53,405,763,453 50,627,065,456 47,848,367,461
- Nguyên giá 82,763,482,045 82,763,482,045 82,763,482,045 82,763,482,045
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,579,020,595 -29,357,718,592 -32,136,416,589 -34,915,114,584
3. Tài sản cố định vô hình 11,885,117,547 11,633,880,094 11,382,642,641 11,419,432,860
- Nguyên giá 28,256,996,162 28,256,996,162 28,256,996,162 28,555,904,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,371,878,615 -16,623,116,068 -16,874,353,521 -17,136,471,302
III. Bất động sản đầu tư 7,901,823,285 7,814,041,118 7,726,258,951 7,638,476,785
- Nguyên giá 10,533,859,825 10,533,859,825 10,533,859,825 10,533,859,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,632,036,540 -2,719,818,707 -2,807,600,874 -2,895,383,040
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000 50,000,000 50,000,000 50,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 95,217,541,300 92,666,216,833 91,334,407,424 103,921,292,661
1. Chi phí trả trước dài hạn 95,217,541,300 92,666,216,833 91,334,407,424 103,921,292,661
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,429,865,049,745 1,386,978,630,983 1,359,006,032,868 1,135,206,846,058
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 874,588,376,595 852,387,697,244 1,000,098,410,836 797,255,484,222
I. Nợ ngắn hạn 862,961,786,602 840,804,397,421 994,176,406,342 789,131,856,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 263,496,012,637 270,213,210,833 357,962,147,595 323,951,498,892
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 291,920,227,919 285,393,706,426 289,498,385,519 245,340,292,860
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,192,622,880 11,211,767,323 24,740,309,215 27,735,521,657
4. Phải trả người lao động 22,529,326,491 20,849,738,903 22,032,647,186 25,921,236,766
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 45,341,227,381 41,309,279,020 41,952,135,905 40,499,681,957
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 115,165,892 103,791,873 78,784,521 125,731,576
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,415,829,215 28,518,341,938 123,427,007,561 22,494,425,441
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 182,494,797,152 170,797,600,070 118,153,696,457 93,620,456,543
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,829,825,734 4,988,307,734 8,973,339,082 2,988,635,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,626,751,301 7,418,653,301 7,357,953,301 6,454,375,301
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,626,589,993 11,583,299,823 5,922,004,494 8,123,627,829
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 793,160,044 749,869,874 706,579,704 663,289,534
7. Phải trả dài hạn khác 395,789,067 395,789,067 445,789,067 670,789,067
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,437,640,882 10,437,640,882 4,769,635,723 4,769,635,723
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,019,913,505
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 555,276,673,150 534,590,933,739 358,907,622,032 337,951,361,836
I. Vốn chủ sở hữu 555,276,673,150 534,590,933,739 358,907,622,032 337,951,361,836
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -150,233,601,182 -170,919,340,593 -346,602,652,300 -367,558,912,496
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -50,135,160,084 -70,826,564,040 -246,509,875,747 313,363,616
- LNST chưa phân phối kỳ này -100,098,441,098 -100,092,776,553 -100,092,776,553 -367,872,276,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,429,865,049,745 1,386,978,630,983 1,359,006,032,868 1,135,206,846,058
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.