TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
794,136,815,180 |
891,436,473,192 |
788,410,810,747 |
722,828,707,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,569,965,161 |
268,666,543,256 |
225,214,403,711 |
194,749,881,386 |
|
1. Tiền |
22,269,965,161 |
144,066,543,256 |
63,614,403,711 |
33,149,881,386 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
182,300,000,000 |
124,600,000,000 |
161,600,000,000 |
161,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
289,356,437,397 |
366,491,266,209 |
293,204,365,939 |
265,800,301,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
275,221,150,672 |
366,429,467,367 |
264,023,419,510 |
263,748,637,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,621,819,480 |
1,385,659,237 |
23,777,571,794 |
1,844,777,441 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,394,460,337 |
6,795,544,926 |
13,460,429,271 |
10,197,030,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,880,993,092 |
-8,119,405,321 |
-8,057,054,636 |
-9,990,144,773 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
284,128,049,209 |
238,949,114,923 |
253,577,818,816 |
246,238,882,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
318,070,857,396 |
239,129,583,234 |
330,953,332,954 |
326,944,087,367 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-33,942,808,187 |
-180,468,311 |
-77,375,514,138 |
-80,705,204,943 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,082,363,413 |
17,329,548,804 |
16,414,222,281 |
16,039,642,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
677,782,471 |
2,058,162,027 |
1,454,399,650 |
1,399,120,047 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
33,391,527 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,404,580,942 |
15,237,995,250 |
14,959,822,631 |
14,640,522,372 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
749,178,012,397 |
739,909,105,619 |
728,395,978,971 |
707,036,342,298 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,384,603,200 |
11,836,904,936 |
12,046,068,403 |
10,686,490,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,384,603,200 |
11,836,904,936 |
12,046,068,403 |
10,686,490,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
641,297,829,791 |
620,937,070,747 |
606,041,846,668 |
591,586,848,155 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
560,711,257,944 |
543,911,867,890 |
534,942,332,222 |
523,517,269,158 |
|
- Nguyên giá |
933,068,752,735 |
910,465,722,323 |
916,191,000,181 |
905,266,422,028 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-372,357,494,791 |
-366,553,854,433 |
-381,248,667,959 |
-381,749,152,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
67,947,741,941 |
64,637,610,404 |
58,963,159,446 |
56,184,461,450 |
|
- Nguyên giá |
93,392,152,843 |
93,392,152,843 |
82,763,482,045 |
82,763,482,045 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,444,410,902 |
-28,754,542,439 |
-23,800,322,599 |
-26,579,020,595 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,638,829,906 |
12,387,592,453 |
12,136,355,000 |
11,885,117,547 |
|
- Nguyên giá |
28,256,996,162 |
28,256,996,162 |
28,256,996,162 |
28,256,996,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,618,166,256 |
-15,869,403,709 |
-16,120,641,162 |
-16,371,878,615 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
8,165,169,786 |
8,077,387,619 |
7,989,605,452 |
7,901,823,285 |
|
- Nguyên giá |
10,533,859,825 |
10,533,859,825 |
10,533,859,825 |
10,533,859,825 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,368,690,039 |
-2,456,472,206 |
-2,544,254,373 |
-2,632,036,540 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
1,593,639,558 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
623,505,545 |
270,073,373 |
270,073,373 |
50,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
5,050,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,426,494,455 |
-4,779,926,627 |
-4,779,926,627 |
-5,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
94,113,264,517 |
97,194,029,386 |
100,454,745,517 |
95,217,541,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
94,113,264,517 |
97,194,029,386 |
100,454,745,517 |
95,217,541,300 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,543,314,827,577 |
1,631,345,578,811 |
1,516,806,789,718 |
1,429,865,049,745 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
881,492,600,641 |
1,025,933,745,577 |
927,758,878,489 |
874,588,376,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
838,010,389,925 |
991,640,981,953 |
903,509,405,768 |
862,961,786,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
317,195,438,321 |
288,950,295,702 |
257,524,682,440 |
263,496,012,637 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
158,759,037,111 |
330,753,056,057 |
294,076,706,973 |
291,920,227,919 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,206,444,233 |
8,148,320,736 |
12,026,398,115 |
16,192,622,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,027,059,776 |
20,358,876,600 |
19,702,512,456 |
22,529,326,491 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
50,518,575,993 |
48,015,484,518 |
46,849,028,782 |
45,341,227,381 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
129,610,248 |
79,455,772 |
123,688,244 |
115,165,892 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,520,353,502 |
17,121,029,318 |
20,462,885,031 |
27,415,829,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,419,669,733 |
246,216,793,058 |
222,115,159,035 |
182,494,797,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,491,516,891 |
21,878,086,891 |
22,631,853,391 |
5,829,825,734 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,742,684,117 |
10,119,583,301 |
7,996,491,301 |
7,626,751,301 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,482,210,716 |
34,292,763,624 |
24,249,472,721 |
11,626,589,993 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
923,030,554 |
879,740,384 |
836,450,214 |
793,160,044 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
428,429,067 |
403,789,067 |
403,789,067 |
395,789,067 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,130,751,095 |
33,009,234,173 |
23,009,233,440 |
10,437,640,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
661,822,226,936 |
605,411,833,234 |
589,047,911,229 |
555,276,673,150 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
661,822,226,936 |
605,411,833,234 |
589,047,911,229 |
555,276,673,150 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
13,251,400,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
-20,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
92,258,894,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-43,688,047,396 |
-100,098,441,098 |
-116,462,363,103 |
-150,233,601,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-82,994,612,998 |
-139,405,006,700 |
-16,363,922,005 |
-50,135,160,084 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,306,565,602 |
39,306,565,602 |
-100,098,441,098 |
-100,098,441,098 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,543,314,827,577 |
1,631,345,578,811 |
1,516,806,789,718 |
1,429,865,049,745 |
|