MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 912,000,631,646 904,475,052,569 794,136,815,180 891,436,473,192
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,378,190,497 7,700,837,569 204,569,965,161 268,666,543,256
1. Tiền 7,778,190,497 6,100,837,569 22,269,965,161 144,066,543,256
2. Các khoản tương đương tiền 1,600,000,000 1,600,000,000 182,300,000,000 124,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 611,127,948,800 591,975,133,550 289,356,437,397 366,491,266,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 615,874,176,465 591,818,977,974 275,221,150,672 366,429,467,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,184,029,743 1,096,249,743 1,621,819,480 1,385,659,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,189,925,291 7,393,838,495 20,394,460,337 6,795,544,926
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,120,182,699 -8,333,932,662 -7,880,993,092 -8,119,405,321
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 275,342,173,070 287,551,829,279 284,128,049,209 238,949,114,923
1. Hàng tồn kho 278,783,439,975 328,157,104,165 318,070,857,396 239,129,583,234
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,441,266,905 -40,605,274,886 -33,942,808,187 -180,468,311
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,152,319,279 17,247,252,171 16,082,363,413 17,329,548,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,195,873,334 884,782,005 677,782,471 2,058,162,027
2. Thuế GTGT được khấu trừ 46,680,317 33,391,527
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,956,445,945 16,315,789,849 15,404,580,942 15,237,995,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 785,996,685,889 767,550,888,592 749,178,012,397 739,909,105,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,680,548,200 3,402,603,200 3,384,603,200 11,836,904,936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,680,548,200 3,402,603,200 3,384,603,200 11,836,904,936
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 675,490,452,472 658,640,963,324 641,297,829,791 620,937,070,747
1. Tài sản cố định hữu hình 582,098,445,314 573,101,364,920 560,711,257,944 543,911,867,890
- Nguyên giá 922,921,183,209 932,859,252,735 933,068,752,735 910,465,722,323
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,822,737,895 -359,757,887,815 -372,357,494,791 -366,553,854,433
2. Tài sản cố định thuê tài chính 80,250,702,346 72,649,531,045 67,947,741,941 64,637,610,404
- Nguyên giá 104,946,402,796 93,392,152,843 93,392,152,843 93,392,152,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,695,700,450 -20,742,621,798 -25,444,410,902 -28,754,542,439
3. Tài sản cố định vô hình 13,141,304,812 12,890,067,359 12,638,829,906 12,387,592,453
- Nguyên giá 28,256,996,162 28,256,996,162 28,256,996,162 28,256,996,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,115,691,350 -15,366,928,803 -15,618,166,256 -15,869,403,709
III. Bất động sản đầu tư 7,019,710,528 8,252,951,953 8,165,169,786 8,077,387,619
- Nguyên giá 8,854,194,398 10,533,859,825 10,533,859,825 10,533,859,825
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,834,483,870 -2,280,907,872 -2,368,690,039 -2,456,472,206
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558 1,593,639,558
V. Đầu tư tài chính dài hạn 894,738,479 623,505,545 623,505,545 270,073,373
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000 5,050,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,155,261,521 -4,426,494,455 -4,426,494,455 -4,779,926,627
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 96,317,596,652 95,037,225,012 94,113,264,517 97,194,029,386
1. Chi phí trả trước dài hạn 96,317,596,652 95,037,225,012 94,113,264,517 97,194,029,386
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,697,997,317,535 1,672,025,941,161 1,543,314,827,577 1,631,345,578,811
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 973,292,810,988 973,889,117,339 881,492,600,641 1,025,933,745,577
I. Nợ ngắn hạn 890,998,351,660 927,489,687,865 838,010,389,925 991,640,981,953
1. Phải trả người bán ngắn hạn 349,555,432,914 354,746,783,628 317,195,438,321 288,950,295,702
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 38,738,715,726 45,175,569,401 158,759,037,111 330,753,056,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,335,737,939 4,244,519,017 6,206,444,233 8,148,320,736
4. Phải trả người lao động 5,069,131,006 7,047,770,214 18,027,059,776 20,358,876,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,433,582,514 50,018,343,397 50,518,575,993 48,015,484,518
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 159,527,124 2,476,570,385 129,610,248 79,455,772
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,933,806,384 13,016,786,484 23,520,353,502 17,121,029,318
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 430,804,514,591 418,063,352,218 231,419,669,733 246,216,793,058
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 21,460,701,982 20,330,361,641 21,491,516,891 21,878,086,891
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,507,201,480 12,369,631,480 10,742,684,117 10,119,583,301
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,294,459,328 46,399,429,474 43,482,210,716 34,292,763,624
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,009,610,894 966,320,724 923,030,554 879,740,384
7. Phải trả dài hạn khác 432,101,867 478,429,067 428,429,067 403,789,067
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58,140,187,588 42,130,751,095 42,130,751,095 33,009,234,173
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 22,712,558,979 2,823,928,588
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 724,704,506,547 698,136,823,822 661,822,226,936 605,411,833,234
I. Vốn chủ sở hữu 724,704,506,547 698,136,823,822 661,822,226,936 605,411,833,234
1. Vốn góp của chủ sở hữu 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000 13,251,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000 -20,000 -20,000 -20,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332 92,258,894,332
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,194,232,215 -7,373,450,510 -43,688,047,396 -100,098,441,098
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,112,333,387 -46,680,016,112 -82,994,612,998 -139,405,006,700
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,306,565,602 39,306,565,602 39,306,565,602 39,306,565,602
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,697,997,317,535 1,672,025,941,161 1,543,314,827,577 1,631,345,578,811
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.