MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây lắp Dầu khí Miền Trung (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 470,969,715,735 926,222,930,479 200,146,358,637 14,196,914,956
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 470,969,715,735 926,222,930,479 200,146,358,637 14,196,914,956
4. Giá vốn hàng bán 405,599,483,582 825,270,652,274 224,916,708,841 117,255,365,964
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 65,370,232,153 100,952,278,205 -24,770,350,204 -103,058,451,008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,929,249,255 2,124,311,752 68,526,218 2,360,580,881
7. Chi phí tài chính 43,341,084,919 45,172,236,348 9,352,382,406
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,341,084,919 45,172,236,348 9,352,382,406
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 794,648,817 793,764,336 787,295,122 407,507,461
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,885,444,611 37,413,547,282 37,429,332,288 32,157,496,435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,825,402,338 21,336,728,420 -109,645,231,706 -149,209,770,748
12. Thu nhập khác 1,255,107,660 5,371,747,077 968,259,580 122,098,916,474
13. Chi phí khác 564,545,628 3,141,212,822 3,477,649,561 129,978,021,019
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 690,562,032 2,230,534,255 -2,509,389,981 -7,879,104,545
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,515,964,370 28,602,923,012 -109,654,668,940 -157,088,875,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,378,991,093 6,072,832,190
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,136,973,277 22,530,090,822 -109,654,668,940 -157,088,875,293
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,136,973,277 22,530,090,822 -109,654,668,940 -157,088,875,293
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,586 1,502 -7,310
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.