1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,969,715,735 |
926,222,930,479 |
200,146,358,637 |
14,196,914,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
470,969,715,735 |
926,222,930,479 |
200,146,358,637 |
14,196,914,956 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
405,599,483,582 |
825,270,652,274 |
224,916,708,841 |
117,255,365,964 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
65,370,232,153 |
100,952,278,205 |
-24,770,350,204 |
-103,058,451,008 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,929,249,255 |
2,124,311,752 |
68,526,218 |
2,360,580,881 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
43,341,084,919 |
45,172,236,348 |
9,352,382,406 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
43,341,084,919 |
45,172,236,348 |
9,352,382,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
794,648,817 |
793,764,336 |
787,295,122 |
407,507,461 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,885,444,611 |
37,413,547,282 |
37,429,332,288 |
32,157,496,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,825,402,338 |
21,336,728,420 |
-109,645,231,706 |
-149,209,770,748 |
|
12. Thu nhập khác |
1,255,107,660 |
5,371,747,077 |
968,259,580 |
122,098,916,474 |
|
13. Chi phí khác |
564,545,628 |
3,141,212,822 |
3,477,649,561 |
129,978,021,019 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
690,562,032 |
2,230,534,255 |
-2,509,389,981 |
-7,879,104,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,515,964,370 |
28,602,923,012 |
-109,654,668,940 |
-157,088,875,293 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,378,991,093 |
6,072,832,190 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,136,973,277 |
22,530,090,822 |
-109,654,668,940 |
-157,088,875,293 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,136,973,277 |
22,530,090,822 |
-109,654,668,940 |
-157,088,875,293 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,586 |
1,502 |
-7,310 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|