TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
341,731,560,892 |
341,731,560,892 |
341,731,560,892 |
158,566,504,846 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,979,985,370 |
5,979,985,370 |
5,979,985,370 |
4,884,151,446 |
|
1. Tiền |
5,979,985,370 |
5,979,985,370 |
5,979,985,370 |
4,884,151,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
215,055,641,271 |
215,055,641,271 |
215,055,641,271 |
106,223,007,461 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
85,407,809,342 |
85,407,809,342 |
85,407,809,342 |
67,012,492,305 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,235,329,282 |
19,235,329,282 |
19,235,329,282 |
19,334,795,487 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
119,998,303,772 |
119,998,303,772 |
119,998,303,772 |
19,741,954,541 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,209,246,403 |
4,209,246,403 |
4,209,246,403 |
14,757,775,043 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,795,047,528 |
-13,795,047,528 |
-13,795,047,528 |
-14,624,009,915 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
100,522,357,070 |
100,522,357,070 |
100,522,357,070 |
33,229,556,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
133,200,968,429 |
133,200,968,429 |
133,200,968,429 |
68,244,354,623 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-32,678,611,359 |
-32,678,611,359 |
-32,678,611,359 |
-35,014,798,584 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,173,577,181 |
20,173,577,181 |
20,173,577,181 |
14,229,789,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
144,800,450 |
144,800,450 |
144,800,450 |
313,392,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,044,157,853 |
4,044,157,853 |
4,044,157,853 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
170,237,068 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
15,984,618,878 |
15,984,618,878 |
15,984,618,878 |
13,746,160,708 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,999,365,231 |
53,999,365,231 |
53,999,365,231 |
35,571,923,900 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,614,971,723 |
34,614,971,723 |
34,614,971,723 |
22,192,981,737 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,366,385,865 |
34,366,385,865 |
34,366,385,865 |
21,952,923,115 |
|
- Nguyên giá |
89,029,937,825 |
89,029,937,825 |
89,029,937,825 |
79,518,164,276 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,663,551,960 |
-54,663,551,960 |
-54,663,551,960 |
-57,565,241,161 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,636,667 |
18,636,667 |
18,636,667 |
10,109,431 |
|
- Nguyên giá |
57,500,000 |
57,500,000 |
57,500,000 |
68,333,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,863,333 |
-38,863,333 |
-38,863,333 |
-58,223,903 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
229,949,191 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,463,833,836 |
14,463,833,836 |
14,463,833,836 |
11,300,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
18,059,685,333 |
18,059,685,333 |
18,059,685,333 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,300,000,000 |
11,300,000,000 |
11,300,000,000 |
11,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,895,851,497 |
-14,895,851,497 |
-14,895,851,497 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,920,559,672 |
4,920,559,672 |
4,920,559,672 |
2,078,942,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,920,559,672 |
4,920,559,672 |
4,920,559,672 |
2,078,942,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
395,730,926,123 |
395,730,926,123 |
395,730,926,123 |
194,138,428,746 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
508,247,893,199 |
508,247,893,199 |
508,247,893,199 |
396,578,529,979 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
508,247,893,199 |
508,247,893,199 |
508,247,893,199 |
396,578,529,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,340,207,214 |
124,340,207,214 |
124,340,207,214 |
144,927,408,511 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
203,132,533,143 |
203,132,533,143 |
203,132,533,143 |
45,565,350,234 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
659,392,632 |
659,392,632 |
659,392,632 |
8,836,324,236 |
|
4. Phải trả người lao động |
808,715,976 |
808,715,976 |
808,715,976 |
243,278,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
65,273,067,427 |
65,273,067,427 |
65,273,067,427 |
88,679,523,138 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
-311,981,745 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-112,516,967,076 |
-112,516,967,076 |
-112,516,967,076 |
-202,440,101,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-112,516,967,076 |
-112,516,967,076 |
-112,516,967,076 |
-202,440,101,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,037,168,132 |
1,037,168,132 |
1,037,168,132 |
1,037,168,132 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-265,743,681,041 |
-265,743,681,041 |
-265,743,681,041 |
-355,666,815,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
395,730,926,123 |
395,730,926,123 |
395,730,926,123 |
194,138,428,746 |
|