1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,780,619,906 |
6,211,529,197 |
167,758,258,271 |
21,645,194,422 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
992,034,315 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,780,619,906 |
6,211,529,197 |
167,758,258,271 |
20,653,160,107 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,877,323,412 |
5,346,959,767 |
163,265,919,761 |
18,295,499,831 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,903,296,494 |
864,569,430 |
4,492,338,510 |
2,357,660,276 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,734,163,546 |
3,702,542,675 |
670,695,034 |
3,352,146,472 |
|
7. Chi phí tài chính |
256,872,779 |
259,695,556 |
259,695,556 |
254,050,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
256,872,779 |
259,695,556 |
259,695,556 |
254,050,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,722,570 |
95,774,639 |
104,004,355 |
98,889,188 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,360,766,823 |
2,221,839,801 |
1,895,838,417 |
1,894,167,651 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,943,097,868 |
1,989,802,109 |
2,903,495,216 |
3,462,699,909 |
|
12. Thu nhập khác |
25,000,000 |
115,000,000 |
709,550,983 |
613,496,277 |
|
13. Chi phí khác |
85,900,000 |
80,475,000 |
17,802,254 |
55,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,900,000 |
34,525,000 |
691,748,729 |
558,496,277 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,882,197,868 |
2,024,327,109 |
3,595,243,945 |
4,021,196,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,882,197,868 |
2,024,327,109 |
3,595,243,945 |
4,021,196,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,882,197,868 |
2,024,327,109 |
3,595,243,945 |
4,021,196,186 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
47 |
25 |
44 |
49 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|