1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,945,282,439 |
4,414,748,772 |
11,780,619,906 |
6,211,529,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
670,096,755 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,275,185,684 |
4,414,748,772 |
11,780,619,906 |
6,211,529,197 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,511,964,306 |
3,269,042,433 |
9,877,323,412 |
5,346,959,767 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,763,221,378 |
1,145,706,339 |
1,903,296,494 |
864,569,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,552,053,272 |
3,035,181,316 |
4,734,163,546 |
3,702,542,675 |
|
7. Chi phí tài chính |
256,872,778 |
254,050,000 |
256,872,779 |
259,695,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
256,872,778 |
254,050,000 |
256,872,779 |
259,695,556 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
58,543,536 |
54,016,269 |
76,722,570 |
95,774,639 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,719,637,849 |
2,141,094,528 |
2,360,766,823 |
2,221,839,801 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,280,220,487 |
1,731,726,858 |
3,943,097,868 |
1,989,802,109 |
|
12. Thu nhập khác |
91,671,829 |
653,315,323 |
25,000,000 |
115,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
75,300,000 |
265,300,000 |
85,900,000 |
80,475,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,371,829 |
388,015,323 |
-60,900,000 |
34,525,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,296,592,316 |
2,119,742,181 |
3,882,197,868 |
2,024,327,109 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,296,592,316 |
2,119,742,181 |
3,882,197,868 |
2,024,327,109 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,296,592,316 |
2,119,742,181 |
3,882,197,868 |
2,024,327,109 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
28 |
26 |
47 |
25 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|