MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 9,945,282,439 4,414,748,772 11,780,619,906 6,211,529,197
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 670,096,755
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 9,275,185,684 4,414,748,772 11,780,619,906 6,211,529,197
4. Giá vốn hàng bán 7,511,964,306 3,269,042,433 9,877,323,412 5,346,959,767
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,763,221,378 1,145,706,339 1,903,296,494 864,569,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,552,053,272 3,035,181,316 4,734,163,546 3,702,542,675
7. Chi phí tài chính 256,872,778 254,050,000 256,872,779 259,695,556
- Trong đó: Chi phí lãi vay 256,872,778 254,050,000 256,872,779 259,695,556
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 58,543,536 54,016,269 76,722,570 95,774,639
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,719,637,849 2,141,094,528 2,360,766,823 2,221,839,801
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,280,220,487 1,731,726,858 3,943,097,868 1,989,802,109
12. Thu nhập khác 91,671,829 653,315,323 25,000,000 115,000,000
13. Chi phí khác 75,300,000 265,300,000 85,900,000 80,475,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 16,371,829 388,015,323 -60,900,000 34,525,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,296,592,316 2,119,742,181 3,882,197,868 2,024,327,109
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,296,592,316 2,119,742,181 3,882,197,868 2,024,327,109
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,296,592,316 2,119,742,181 3,882,197,868 2,024,327,109
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 28 26 47 25
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.