MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 131,766,856,810 9,945,282,439 4,414,748,772 11,780,619,906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 670,096,755
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,766,856,810 9,275,185,684 4,414,748,772 11,780,619,906
4. Giá vốn hàng bán 122,303,212,931 7,511,964,306 3,269,042,433 9,877,323,412
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,463,643,879 1,763,221,378 1,145,706,339 1,903,296,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,626,541,245 3,552,053,272 3,035,181,316 4,734,163,546
7. Chi phí tài chính 259,695,556 256,872,778 254,050,000 256,872,779
- Trong đó: Chi phí lãi vay 259,695,556 256,872,778 254,050,000 256,872,779
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,192,799 58,543,536 54,016,269 76,722,570
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,432,841,705 2,719,637,849 2,141,094,528 2,360,766,823
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,374,455,064 2,280,220,487 1,731,726,858 3,943,097,868
12. Thu nhập khác 45,002,272 91,671,829 653,315,323 25,000,000
13. Chi phí khác 13,100,000 75,300,000 265,300,000 85,900,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,902,272 16,371,829 388,015,323 -60,900,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,406,357,336 2,296,592,316 2,119,742,181 3,882,197,868
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,406,357,336 2,296,592,316 2,119,742,181 3,882,197,868
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,406,357,336 2,296,592,316 2,119,742,181 3,882,197,868
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 138 28 26 47
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.