MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,266,118,174 8,082,913,810 131,766,856,810 9,945,282,439
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 670,096,755
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,266,118,174 8,082,913,810 131,766,856,810 9,275,185,684
4. Giá vốn hàng bán 126,611,817 7,307,652,182 122,303,212,931 7,511,964,306
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,139,506,357 775,261,628 9,463,643,879 1,763,221,378
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,154,725,564 2,845,282,416 3,626,541,245 3,552,053,272
7. Chi phí tài chính 256,872,778 256,872,778 259,695,556 256,872,778
- Trong đó: Chi phí lãi vay 256,872,778 256,872,778 259,695,556 256,872,778
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 70,973,800 81,818,182 23,192,799 58,543,536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,578,103,164 1,888,782,509 1,432,841,705 2,719,637,849
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,388,282,179 1,393,070,575 11,374,455,064 2,280,220,487
12. Thu nhập khác 589,596,157 41,009,181 45,002,272 91,671,829
13. Chi phí khác 355,350,923 75,200,000 13,100,000 75,300,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 234,245,234 -34,190,819 31,902,272 16,371,829
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,622,527,413 1,358,879,756 11,406,357,336 2,296,592,316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,622,527,413 1,358,879,756 11,406,357,336 2,296,592,316
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,622,527,413 1,358,879,756 11,406,357,336 2,296,592,316
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 20 16 138 28
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.