1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,572,712,001 |
16,918,653,901 |
|
151,061,171,233 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
670,096,755 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,572,712,001 |
16,918,653,901 |
|
150,391,074,478 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,547,664,724 |
13,771,849,371 |
|
137,249,441,236 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,025,047,277 |
3,146,804,530 |
|
13,141,633,242 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,598,534,279 |
15,415,502,282 |
|
13,178,691,771 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,702,058,255 |
1,112,070,557 |
|
1,888,136,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,702,058,255 |
1,112,070,557 |
|
1,033,136,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
454,839,395 |
310,986,601 |
|
234,528,317 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,470,761,000 |
10,140,120,969 |
|
8,429,319,877 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,864,077,094 |
-4,158,496,937 |
|
15,768,340,152 |
|
12. Thu nhập khác |
76,533,650 |
145,981,604 |
|
767,279,439 |
|
13. Chi phí khác |
28,472,922 |
357,727,786 |
|
518,950,923 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
48,060,728 |
-211,746,182 |
|
248,328,516 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,816,016,366 |
-4,370,243,119 |
|
16,016,668,668 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,816,016,366 |
-4,370,243,119 |
|
16,016,668,668 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,816,016,366 |
-4,370,243,119 |
|
16,016,668,668 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-71 |
-530 |
|
194 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
194 |
|