1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,743,710,029 |
2,800,224,022 |
2,319,728,107 |
3,851,233,563 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,743,710,029 |
2,800,224,022 |
2,319,728,107 |
3,851,233,563 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,549,277,996 |
2,564,621,728 |
2,011,386,165 |
2,990,614,963 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
194,432,033 |
235,602,294 |
308,341,942 |
860,618,600 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,804,881,742 |
5,218,984,853 |
2,686,675,628 |
5,324,146,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,152,488,333 |
-519,218,999 |
310,401,667 |
282,277,778 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,152,488,333 |
-519,218,999 |
310,401,667 |
282,277,778 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
129,608,304 |
115,130,159 |
91,805,583 |
126,161,673 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,672,151,355 |
2,851,476,436 |
2,406,159,625 |
2,673,474,823 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,065,783 |
6,834,399,551 |
186,650,695 |
-32,148,725 |
|
12. Thu nhập khác |
1,000 |
|
|
101,251,080 |
|
13. Chi phí khác |
42,634 |
14,117,560 |
144,444,960 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-41,634 |
-14,117,560 |
-144,444,960 |
101,251,080 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,024,149 |
6,820,281,991 |
42,205,735 |
69,102,355 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,024,149 |
6,820,281,991 |
42,205,735 |
69,102,355 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,024,149 |
6,820,281,991 |
42,205,735 |
69,102,355 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|