MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 532,604,252,796 532,848,479,360 532,886,350,700 533,181,710,376
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,380,637,838 1,815,929,182 1,617,835,237 1,684,736,585
1. Tiền 1,380,637,838 1,815,929,182 1,617,835,237 1,684,736,585
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,965,000,000 31,975,000,000 25,580,000,000 21,360,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,965,000,000 31,975,000,000 25,580,000,000 21,360,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,564,188,281 75,315,783,391 78,847,845,957 80,245,106,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,207,382,611 31,134,350,553 29,067,102,625 27,838,162,723
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 904,530,484 952,425,000 852,425,000 800,450,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,753,809,431 45,530,542,083 51,369,852,577 54,048,028,217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,301,534,245 -2,301,534,245 -2,441,534,245 -2,441,534,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 411,078,764,185 413,123,185,603 416,217,749,848 419,127,086,444
1. Hàng tồn kho 411,078,764,185 413,123,185,603 416,217,749,848 419,127,086,444
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,615,662,492 10,618,581,184 10,622,919,658 10,764,780,652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,625,000 47,250,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,592,037,492 10,618,581,184 10,622,919,658 10,717,530,652
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 334,390,880,998 336,259,765,942 337,818,131,887 340,386,194,355
I. Các khoản phải thu dài hạn 156,058,034,395 156,058,034,395 156,058,034,395 156,058,034,395
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 156,058,034,395 156,058,034,395 156,058,034,395 156,058,034,395
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,241,652,991 4,072,139,833 3,902,626,675 3,733,113,517
1. Tài sản cố định hữu hình 4,241,652,991 4,072,139,833 3,902,626,675 3,733,113,517
- Nguyên giá 6,223,436,594 6,223,436,594 6,223,436,594 6,223,436,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,981,783,603 -2,151,296,761 -2,320,809,919 -2,490,323,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 41,782,000 41,782,000 41,782,000 41,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,204,301,295 24,593,293,070 27,366,131,332 30,469,519,823
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,204,301,295 24,593,293,070 27,366,131,332 30,469,519,823
V. Đầu tư tài chính dài hạn 138,761,067,512 138,761,067,512 138,081,921,218 138,081,921,218
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 185,287,750,000 185,287,750,000 185,287,750,000 185,287,750,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 67,882,391,454 67,882,391,454 67,882,391,454 67,882,391,454
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -114,409,073,942 -114,409,073,942 -115,088,220,236 -115,088,220,236
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,125,824,805 12,775,231,132 12,409,418,267 12,043,605,402
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,125,824,805 12,775,231,132 12,409,418,267 12,043,605,402
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 866,995,133,794 869,108,245,302 870,704,482,587 873,567,904,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 58,006,251,633 58,570,628,819 58,832,195,974 58,560,546,200
I. Nợ ngắn hạn 58,006,251,633 58,570,628,819 58,832,195,974 58,560,546,200
1. Phải trả người bán ngắn hạn 277,959,792 325,341,608 342,841,608 348,649,476
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,814,354,479 1,842,395,703 1,842,395,703 1,895,432,141
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,000,697 34,993,711 17,312,572 15,836,989
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,278,829,315 10,712,425,829 10,358,683,078 10,334,861,179
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 880,503,557 893,477,923
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,614,107,350 45,655,471,968 45,390,459,456 45,072,288,492
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 808,988,882,161 810,537,616,483 811,872,286,613 815,007,358,531
I. Vốn chủ sở hữu 808,988,882,161 810,537,616,483 811,872,286,613 815,007,358,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -735,703,081 -735,703,081 -735,703,081 -735,703,081
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,264,138,227 12,264,138,227 12,264,138,227 12,264,138,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 949,808,972 949,808,972 949,808,972 949,808,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -30,711,481,957 -29,162,747,635 -27,828,077,505 -24,693,005,587
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,347,803,521 9,896,537,843 3,052,133,806 6,187,205,724
- LNST chưa phân phối kỳ này -39,059,285,478 -39,059,285,478 -30,880,211,311 -30,880,211,311
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 866,995,133,794 869,108,245,302 870,704,482,587 873,567,904,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.