TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
592,942,157,407 |
599,180,654,356 |
608,602,832,728 |
632,068,458,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
417,198,880 |
499,977,055 |
400,469,638 |
782,589,507 |
|
1. Tiền |
417,198,880 |
499,977,055 |
400,469,638 |
782,589,507 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,500,000,000 |
15,900,000,000 |
34,900,000,000 |
44,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,500,000,000 |
15,900,000,000 |
34,900,000,000 |
44,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,608,708,929 |
116,480,203,956 |
162,287,078,598 |
176,459,045,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,807,734,432 |
94,431,675,350 |
136,232,674,889 |
151,815,414,477 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
322,499,703 |
357,699,703 |
342,299,703 |
1,525,907,138 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,780,009,039 |
23,992,363,148 |
28,013,638,251 |
25,419,257,993 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
443,087,264,082 |
456,247,841,890 |
401,289,744,167 |
399,788,769,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
443,087,264,082 |
456,247,841,890 |
401,289,744,167 |
399,788,769,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,328,985,516 |
10,052,631,455 |
9,725,540,325 |
10,838,054,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
379,395,000 |
189,697,500 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,949,590,516 |
9,862,933,955 |
9,725,540,325 |
10,838,054,285 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
406,428,544,947 |
406,012,217,610 |
405,605,426,184 |
405,217,385,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
166,696,367,685 |
166,696,367,685 |
166,696,367,685 |
166,696,367,685 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
166,696,367,685 |
166,696,367,685 |
166,696,367,685 |
166,696,367,685 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
183,645,423 |
149,251,746 |
114,858,069 |
80,464,392 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,645,423 |
149,251,746 |
114,858,069 |
80,464,392 |
|
- Nguyên giá |
1,761,208,078 |
1,761,208,078 |
1,761,208,078 |
1,404,083,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,577,562,655 |
-1,611,956,332 |
-1,646,350,009 |
-1,323,618,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,078,330,524 |
14,078,330,524 |
14,078,330,524 |
14,078,330,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,078,330,524 |
14,078,330,524 |
14,078,330,524 |
14,078,330,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
207,853,438,186 |
207,853,438,186 |
207,853,438,186 |
207,853,438,186 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-75,543,953,268 |
-75,543,953,268 |
-75,543,953,268 |
-75,543,953,268 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,616,763,129 |
17,234,829,469 |
16,862,431,720 |
16,508,784,876 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,616,763,129 |
17,234,829,469 |
16,862,431,720 |
16,508,784,876 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
999,370,702,354 |
1,005,192,871,966 |
1,014,208,258,912 |
1,037,285,844,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,746,630,761 |
172,544,654,564 |
177,964,821,040 |
201,151,210,276 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
168,746,630,761 |
172,544,654,564 |
177,964,821,040 |
201,151,210,276 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,737,994,561 |
6,250,236,518 |
20,615,689,518 |
28,407,762,618 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,062,418,323 |
13,338,918,323 |
1,058,000,000 |
17,386,438,453 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,195,138 |
15,452,477 |
23,485,932 |
19,737,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,641,767,647 |
10,895,955,963 |
11,542,159,523 |
11,994,636,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,670,255,092 |
40,424,091,283 |
43,105,486,067 |
41,722,634,782 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,620,000,000 |
101,620,000,000 |
101,620,000,000 |
101,620,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
830,624,071,593 |
832,648,217,402 |
836,243,437,872 |
836,134,634,058 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
830,624,071,593 |
832,648,217,402 |
836,243,437,872 |
836,134,634,058 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
827,222,120,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-735,498,306 |
-735,679,606 |
-735,703,081 |
-735,703,081 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,076,497,300 |
-7,052,170,191 |
-3,456,926,246 |
-3,565,730,060 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,026,267,158 |
11,621,511,103 |
4,021,196,186 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-15,078,437,349 |
-15,078,437,349 |
-7,586,926,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
999,370,702,354 |
1,005,192,871,966 |
1,014,208,258,912 |
1,037,285,844,334 |
|