MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 586,808,491,629 592,942,157,407 599,180,654,356 608,602,832,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 531,655,200 417,198,880 499,977,055 400,469,638
1. Tiền 531,655,200 417,198,880 499,977,055 400,469,638
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,700,000,000 23,500,000,000 15,900,000,000 34,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,700,000,000 23,500,000,000 15,900,000,000 34,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,487,823,742 116,608,708,929 116,480,203,956 162,287,078,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,063,803,026 93,807,734,432 94,431,675,350 136,232,674,889
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,270,383,784 322,499,703 357,699,703 342,299,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,455,171,177 24,780,009,039 23,992,363,148 28,013,638,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,301,534,245 -2,301,534,245 -2,301,534,245 -2,301,534,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 424,029,068,770 443,087,264,082 456,247,841,890 401,289,744,167
1. Hàng tồn kho 424,029,068,770 443,087,264,082 456,247,841,890 401,289,744,167
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,059,943,917 9,328,985,516 10,052,631,455 9,725,540,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 569,092,500 379,395,000 189,697,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,490,851,417 8,949,590,516 9,862,933,955 9,725,540,325
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 407,657,615,822 406,428,544,947 406,012,217,610 405,605,426,184
I. Các khoản phải thu dài hạn 167,720,683,842 166,696,367,685 166,696,367,685 166,696,367,685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 167,720,683,842 166,696,367,685 166,696,367,685 166,696,367,685
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 218,039,100 183,645,423 149,251,746 114,858,069
1. Tài sản cố định hữu hình 218,039,100 183,645,423 149,251,746 114,858,069
- Nguyên giá 1,761,208,078 1,761,208,078 1,761,208,078 1,761,208,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,543,168,978 -1,577,562,655 -1,611,956,332 -1,646,350,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 41,782,000 41,782,000 41,782,000 41,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,913,582,451 14,078,330,524 14,078,330,524 14,078,330,524
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,913,582,451 14,078,330,524 14,078,330,524 14,078,330,524
V. Đầu tư tài chính dài hạn 207,853,438,186 207,853,438,186 207,853,438,186 207,853,438,186
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,515,000,000 215,515,000,000 215,515,000,000 215,515,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 67,882,391,454 67,882,391,454 67,882,391,454 67,882,391,454
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -75,543,953,268 -75,543,953,268 -75,543,953,268 -75,543,953,268
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,951,872,243 17,616,763,129 17,234,829,469 16,862,431,720
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,951,872,243 17,616,763,129 17,234,829,469 16,862,431,720
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 994,466,107,451 999,370,702,354 1,005,192,871,966 1,014,208,258,912
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 167,724,056,366 168,746,630,761 172,544,654,564 177,964,821,040
I. Nợ ngắn hạn 167,724,056,366 168,746,630,761 172,544,654,564 177,964,821,040
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,016,079,642 2,737,994,561 6,250,236,518 20,615,689,518
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,062,418,323 13,062,418,323 13,338,918,323 1,058,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77,346,077 14,195,138 15,452,477 23,485,932
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,242,801,937 10,641,767,647 10,895,955,963 11,542,159,523
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 40,705,410,387 40,670,255,092 40,424,091,283 43,105,486,067
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,620,000,000 101,620,000,000 101,620,000,000 101,620,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 826,742,051,085 830,624,071,593 832,648,217,402 836,243,437,872
I. Vốn chủ sở hữu 826,742,051,085 830,624,071,593 832,648,217,402 836,243,437,872
1. Vốn góp của chủ sở hữu 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 827,222,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -735,320,946 -735,498,306 -735,679,606 -735,703,081
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,264,138,227 12,264,138,227 12,264,138,227 12,264,138,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 949,808,972 949,808,972 949,808,972 949,808,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,958,695,168 -9,076,497,300 -7,052,170,191 -3,456,926,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,119,742,181 8,026,267,158 11,621,511,103
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,078,437,349 -15,078,437,349 -15,078,437,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 994,466,107,451 999,370,702,354 1,005,192,871,966 1,014,208,258,912
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.