TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
788,104,371,035 |
|
577,962,829,649 |
604,472,832,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
587,979,562 |
|
470,014,748 |
400,469,638 |
|
1. Tiền |
587,979,562 |
|
470,014,748 |
400,469,638 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
48,444,000,000 |
|
31,340,000,000 |
34,900,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
31,340,000,000 |
34,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
318,688,074,723 |
|
128,000,839,370 |
158,157,078,598 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,000,000 |
|
92,492,066,164 |
136,232,674,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,008,660,949 |
|
13,778,051,784 |
342,299,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
316,889,948,019 |
|
24,032,255,667 |
23,883,638,251 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,301,534,245 |
|
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
418,139,494,967 |
|
411,145,237,787 |
401,289,744,167 |
|
1. Hàng tồn kho |
418,139,494,967 |
|
411,145,237,787 |
401,289,744,167 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,244,821,783 |
|
7,006,737,744 |
9,725,540,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,904,160,794 |
|
|
9,725,540,325 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,493,018 |
|
7,006,737,744 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
325,167,971 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
390,927,280,166 |
|
407,905,484,048 |
405,605,426,184 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,825,000,000 |
|
167,720,683,842 |
166,696,367,685 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,825,000,000 |
|
167,720,683,842 |
166,696,367,685 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,470,004,729 |
|
252,432,777 |
114,858,069 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
470,004,729 |
|
252,432,777 |
114,858,069 |
|
- Nguyên giá |
2,529,647,592 |
|
1,761,208,078 |
1,404,083,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,059,642,863 |
|
-1,508,775,301 |
-1,289,225,063 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
|
41,782,000 |
41,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,782,000 |
|
-41,782,000 |
-41,782,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
13,774,169,815 |
14,078,330,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,000,000,000 |
|
13,774,169,815 |
14,078,330,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
314,869,765,832 |
|
207,853,438,186 |
207,853,438,186 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,515,000,000 |
|
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
147,882,391,454 |
|
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-48,527,625,622 |
|
-75,543,953,268 |
-75,543,953,268 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,762,509,605 |
|
18,304,759,428 |
16,862,431,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,762,509,605 |
|
18,304,759,428 |
16,862,431,720 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,179,031,651,201 |
|
985,868,313,697 |
1,010,078,258,912 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
343,256,653,936 |
|
161,245,827,435 |
177,964,821,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
343,256,653,936 |
|
161,245,827,435 |
177,964,821,040 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
947,649,619 |
|
3,632,140,453 |
20,615,689,518 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,700,000 |
|
2,686,892,179 |
1,058,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,535,638 |
|
|
23,485,932 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,997,959,744 |
|
11,929,501,404 |
11,542,159,523 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
41,377,293,399 |
43,105,486,067 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
101,620,000,000 |
101,620,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
835,774,997,265 |
|
824,622,486,262 |
832,113,437,872 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
835,774,997,265 |
|
824,622,486,262 |
832,113,437,872 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
|
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-902,053,265 |
|
|
-735,703,081 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,938,524,280 |
|
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
949,808,972 |
|
949,808,972 |
949,808,972 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,759,016,669 |
|
-15,078,437,349 |
-7,586,926,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-31,095,106,017 |
11,621,511,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16,016,668,668 |
-19,208,437,349 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,179,031,651,201 |
|
985,868,313,697 |
1,010,078,258,912 |
|