TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
783,083,114,755 |
794,197,786,115 |
574,852,679,288 |
577,947,740,375 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,156,747,472 |
13,078,434,755 |
13,849,273,232 |
470,014,748 |
|
1. Tiền |
706,747,472 |
687,555,221 |
649,273,232 |
470,014,748 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,450,000,000 |
12,390,879,534 |
13,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,190,000,000 |
42,355,000,000 |
25,855,000,000 |
31,340,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,190,000,000 |
42,355,000,000 |
25,855,000,000 |
31,340,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
256,505,745,141 |
251,017,791,472 |
115,470,652,590 |
127,985,750,096 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
91,000,000 |
91,000,000 |
86,666,919,844 |
92,476,976,890 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,879,253,778 |
10,848,303,490 |
6,745,752,784 |
13,778,051,784 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
251,837,025,608 |
242,380,022,227 |
24,359,514,207 |
24,032,255,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
-2,301,534,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
450,734,659,234 |
479,435,424,971 |
412,581,568,188 |
411,145,237,787 |
|
1. Hàng tồn kho |
450,734,659,234 |
479,435,424,971 |
412,581,568,188 |
411,145,237,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,495,962,908 |
8,311,134,917 |
7,096,185,278 |
7,006,737,744 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
176,701,000 |
237,253,623 |
29,750,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,319,261,908 |
8,024,331,975 |
7,024,222,702 |
7,005,766,016 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
49,549,319 |
42,212,576 |
971,728 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
406,368,329,199 |
407,132,576,384 |
408,332,762,792 |
408,171,364,488 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
168,232,841,921 |
167,720,683,842 |
167,720,683,842 |
167,720,683,842 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
168,232,841,921 |
167,720,683,842 |
167,720,683,842 |
167,720,683,842 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
293,892,015 |
321,220,131 |
286,826,454 |
252,432,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
293,892,015 |
321,220,131 |
286,826,454 |
252,432,777 |
|
- Nguyên giá |
1,701,154,442 |
1,761,208,078 |
1,761,208,078 |
1,761,208,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,407,262,427 |
-1,439,987,947 |
-1,474,381,624 |
-1,508,775,301 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
41,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
-41,782,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,806,812,007 |
13,412,242,702 |
13,559,276,334 |
13,755,050,255 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,806,812,007 |
13,412,242,702 |
13,559,276,334 |
13,755,050,255 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
206,713,438,186 |
206,713,438,186 |
208,138,438,186 |
208,138,438,186 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
215,515,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
67,882,391,454 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-76,683,953,268 |
-76,683,953,268 |
-75,258,953,268 |
-75,258,953,268 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,321,345,070 |
18,964,991,523 |
18,627,537,976 |
18,304,759,428 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,321,345,070 |
18,964,991,523 |
18,627,537,976 |
18,304,759,428 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,189,451,443,954 |
1,201,330,362,499 |
983,185,442,080 |
986,119,104,863 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
381,217,557,017 |
391,737,716,016 |
160,761,678,681 |
161,398,930,448 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
381,217,557,017 |
391,737,716,016 |
160,761,678,681 |
161,398,930,448 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,113,730,819 |
1,756,166,192 |
951,333,268 |
3,632,140,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,571,348,380 |
34,318,678,270 |
|
2,686,892,179 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
131,170,527 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
18,134,766 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,537,264,551 |
15,990,840,861 |
16,263,011,299 |
12,097,604,417 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
246,244,042,740 |
238,033,895,927 |
41,927,334,114 |
41,362,293,399 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,620,000,000 |
101,620,000,000 |
101,620,000,000 |
101,620,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
808,233,886,937 |
809,592,646,483 |
822,423,763,399 |
824,720,174,415 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
808,233,886,937 |
809,592,646,483 |
822,423,763,399 |
824,720,174,415 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-734,601,658 |
-734,721,868 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
12,264,138,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
949,808,972 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-31,467,578,604 |
-30,108,698,848 |
-17,277,341,512 |
-14,980,749,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-33,090,106,017 |
-33,090,106,017 |
-31,095,106,017 |
-31,095,106,017 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,622,527,413 |
2,981,407,169 |
13,817,764,505 |
16,114,356,821 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,189,451,443,954 |
1,201,330,362,499 |
983,185,442,080 |
986,119,104,863 |
|