MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 783,083,114,755 794,197,786,115 574,852,679,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,156,747,472 13,078,434,755 13,849,273,232
1. Tiền 706,747,472 687,555,221 649,273,232
2. Các khoản tương đương tiền 9,450,000,000 12,390,879,534 13,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 60,190,000,000 42,355,000,000 25,855,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60,190,000,000 42,355,000,000 25,855,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 256,505,745,141 251,017,791,472 115,470,652,590
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,000,000 91,000,000 86,666,919,844
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,879,253,778 10,848,303,490 6,745,752,784
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 251,837,025,608 242,380,022,227 24,359,514,207
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,301,534,245 -2,301,534,245 -2,301,534,245
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 450,734,659,234 479,435,424,971 412,581,568,188
1. Hàng tồn kho 450,734,659,234 479,435,424,971 412,581,568,188
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,495,962,908 8,311,134,917 7,096,185,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,701,000 237,253,623 29,750,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,319,261,908 8,024,331,975 7,024,222,702
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 49,549,319 42,212,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 406,368,329,199 407,132,576,384 408,332,762,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 168,232,841,921 167,720,683,842 167,720,683,842
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 168,232,841,921 167,720,683,842 167,720,683,842
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 293,892,015 321,220,131 286,826,454
1. Tài sản cố định hữu hình 293,892,015 321,220,131 286,826,454
- Nguyên giá 1,701,154,442 1,761,208,078 1,761,208,078
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,407,262,427 -1,439,987,947 -1,474,381,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 41,782,000 41,782,000 41,782,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,782,000 -41,782,000 -41,782,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,806,812,007 13,412,242,702 13,559,276,334
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,806,812,007 13,412,242,702 13,559,276,334
V. Đầu tư tài chính dài hạn 206,713,438,186 206,713,438,186 208,138,438,186
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 215,515,000,000 215,515,000,000 215,515,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 67,882,391,454 67,882,391,454 67,882,391,454
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -76,683,953,268 -76,683,953,268 -75,258,953,268
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,321,345,070 18,964,991,523 18,627,537,976
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,321,345,070 18,964,991,523 18,627,537,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,189,451,443,954 1,201,330,362,499 983,185,442,080
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 381,217,557,017 391,737,716,016 160,761,678,681
I. Nợ ngắn hạn 381,217,557,017 391,737,716,016 160,761,678,681
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,113,730,819 1,756,166,192 951,333,268
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,571,348,380 34,318,678,270
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 131,170,527
4. Phải trả người lao động 18,134,766
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,537,264,551 15,990,840,861 16,263,011,299
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 246,244,042,740 238,033,895,927 41,927,334,114
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 101,620,000,000 101,620,000,000 101,620,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 808,233,886,937 809,592,646,483 822,423,763,399
I. Vốn chủ sở hữu 808,233,886,937 809,592,646,483 822,423,763,399
1. Vốn góp của chủ sở hữu 827,222,120,000 827,222,120,000 827,222,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -734,601,658 -734,721,868
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,264,138,227 12,264,138,227 12,264,138,227
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 949,808,972 949,808,972 949,808,972
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -31,467,578,604 -30,108,698,848 -17,277,341,512
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -33,090,106,017 -33,090,106,017 -31,095,106,017
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,622,527,413 2,981,407,169 13,817,764,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,189,451,443,954 1,201,330,362,499 983,185,442,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.