TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
788,955,166,390 |
|
|
783,083,114,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
486,111,080 |
|
|
10,156,747,472 |
|
1. Tiền |
486,111,080 |
|
|
706,747,472 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
9,450,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,096,844,444 |
|
|
60,190,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,096,844,444 |
|
|
60,190,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
327,495,882,822 |
|
|
256,505,745,141 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,266,077,225 |
|
|
91,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,852,726,081 |
|
|
6,879,253,778 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
323,678,613,761 |
|
|
251,837,025,608 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,301,534,245 |
|
|
-2,301,534,245 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
419,420,766,607 |
|
|
450,734,659,234 |
|
1. Hàng tồn kho |
419,420,766,607 |
|
|
450,734,659,234 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,455,561,437 |
|
|
5,495,962,908 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
59,500,000 |
|
|
176,701,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,106,826,284 |
|
|
5,319,261,908 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,626,273 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
285,608,880 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
395,510,685,116 |
|
|
406,368,329,199 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
48,825,000,000 |
|
|
168,232,841,921 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
48,825,000,000 |
|
|
168,232,841,921 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
382,059,633 |
|
|
293,892,015 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
382,059,633 |
|
|
293,892,015 |
|
- Nguyên giá |
2,529,647,592 |
|
|
1,701,154,442 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,147,587,959 |
|
|
-1,407,262,427 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
41,782,000 |
|
|
41,782,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,782,000 |
|
|
-41,782,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,000,000,000 |
|
|
11,806,812,007 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,000,000,000 |
|
|
11,806,812,007 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
310,869,765,832 |
|
|
206,713,438,186 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
215,515,000,000 |
|
|
215,515,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
143,882,391,454 |
|
|
67,882,391,454 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-48,527,625,622 |
|
|
-76,683,953,268 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,433,859,651 |
|
|
19,321,345,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,433,859,651 |
|
|
19,321,345,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,184,465,851,506 |
|
|
1,189,451,443,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
344,545,025,288 |
|
|
381,217,557,017 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
344,545,025,288 |
|
|
381,217,557,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
908,249,913 |
|
|
1,113,730,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
444,000,000 |
|
|
15,571,348,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,535,638 |
|
|
131,170,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,454,215,649 |
|
|
16,537,264,551 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
227,110,024,088 |
|
|
246,244,042,740 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
101,620,000,000 |
|
|
101,620,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
839,920,826,218 |
|
|
808,233,886,937 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
839,920,826,218 |
|
|
808,233,886,937 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
827,222,120,000 |
|
|
827,222,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-881,216,170 |
|
|
-734,601,658 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,264,138,227 |
|
|
12,264,138,227 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
949,808,972 |
|
|
949,808,972 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
365,975,189 |
|
|
-31,467,578,604 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,268,543,179 |
|
|
-33,090,106,017 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,634,518,368 |
|
|
1,622,527,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,184,465,851,506 |
|
|
1,189,451,443,954 |
|